Examples of using Kirchner in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bà là chị gái của cố Tổng thống Néstor Kirchner và từng giữ chức chính phủ của ông với tư cách là Bộ trưởng Bộ Phát triển Xã hội, một vai trò mà bà giữ dưới thời Tổng thống Cristina Fernández de Kirchner, chị dâu của bà, cho đến khi kết thúc nhiệm kỳ tổng thống. Ngày 9 tháng 12 năm 2015.
tổng thống Argentina, Cristina Fernández de Kirchner- sẽ hủy bỏ và hoàn tác tiến trình mà Macri đã đạt được trong quá khứ để lấy lại niềm tin của các nhà đầu tư ở Argentina và nước ngoài.
Cristina Fernández de Kirchner của Argentina.
Kirchner, Tổng thống Argentina.
Bà là vợ của cựu tổng thống Néstor Kirchner.
De Kirchner trên cương vị Tổng thống Argentina.
Bà là vợ của cựu tổng thống Néstor Kirchner.
Madam Kirchner đã mạo hiểm và đã thắng.
Bà Cristina Fernandez de Kirchner đã bác bỏ các cáo buộc trên.
Ernst Ludwig Kirchner, Tự họa như một người lính( 1915).
Ernst Ludwig Kirchner, Tự họa như một người lính( 1915).
Bà Cristina Fernandez de Kirchner đã bác bỏ các cáo buộc trên.
Michel Sleiman gặp tổng thống Argentina Cristina Kirchner tháng 10 năm 2012.
Cô thành công của chồng, Néstor Kirchner( 28 tháng 10).
Thẩm phán Argentina ra lệnh bắt giữ cựu Tổng thống Cristina Kirchner.
Tổng thống Argentine- Cristina Fernández de Kirchner được chẩn đoán mắc ung thư.
với tổng thống Néstor Kirchner vào năm 2007.
Chính phủ Trung Quốc muốn dừng chuyện đó,” ông Kirchner nói với BBC.
Kirchner là một trong những sáng lập viên Nhóm nghệ sĩ Brucke- Cây cầu.
Nestor Kirchner đã chết bất ngờ của suy tim vào ngày 27 Tháng Mười 2010.