KLOBUCHAR in English translation

klobuchar
bà klobouchar
senator amy klobuchar
thượng nghị sĩ amy klobuchar
amy klobuchar

Examples of using Klobuchar in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thượng nghị sĩ Amy Klobuchar.
Democratic Senator Amy Klobuchar.
Từ khóa: amy klobuchar.
In This Article: Amy Klobuchar.
Thượng nghị sĩ Amy Klobuchar, D- Trin.
Sen. Amy Klobuchar, D-Minn..
Tranh luận này không thật,” Klobuchar nói.
This debate isn't real,' Klobuchar said.
Thượng nghị sĩ Amy Klobuchar( D- MN).
Posted by US Senator Amy Klobuchar(D-MN).
Amy Klobuchar là Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ từ Minnesota.
Amy Klobuchar is U.S. Senator for Minnesota.
Amy Klobuchar là Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ từ Minnesota.
Amy Klobuchar is a U.S. senator from Minnesota.
Amy Klobuchar hạ cánh một vị trí thứ ba bất ngờ.
Amy Klobuchar landed a surprise third place.
Kavanaugh xin lỗi về câu trả lời nghị sĩ Klobuchar.
Kavanaugh apologises for response to Senator Amy Klobuchar.
Klobuchar giành được sáu,
Klobuchar won six, while Warren
Harry Reid quở trách Amy Klobuchar vì tội ngược đãi nhân viên.
Curated from Harry Reid Rebuked Amy Klobuchar For Mistreatment Of Staff.
Klobuchar đã chỉ trích Facebook như bất kỳ ai trong Quốc hội.
Klobuchar has been critical of Facebook as anyone in Congress.
Klobuchar đề nghị rằng Trump sẽ không chấp nhận nhóm, tuy nhiên.
Klobuchar suggested that Trump would not accept the group, however.
Cả Buttigieg và Klobuchar đều ủng hộ việc tăng thuế suất doanh nghiệp.
Buttigieg and Klobuchar both favor raising the corporate tax rate.
Klobuchar cũng đã thúc đẩy pháp luật an ninh mạng trong năm nay.
Klobuchar has also pushed cybersecurity legislation this year.
Klobuchar đề nghị rằng Trump sẽ không chấp nhận nhóm, tuy nhiên.
Klobuchar suggested Trump would not take on the group, however.
Ý kiến| Amy Klobuchar là cơn ác mộng tồi tệ nhất của Trump.
Opinion| Amy Klobuchar is Trump's worst nightmare.
Thượng nghị sĩ Amy Klobuchar giành vị trí thứ ba với 20% phiếu.
Senator Amy Klobuchar placed third with nearly 20% of the vote.
Thượng nghị sĩ Amy Klobuchar tuyên bố trả giá tổng thống vào Chủ nhật.
Senator Amy Klobuchar officially announced her candidacy for president on Sunday.
Amy Klobuchar có thể được trang bị tốt nhất để gửi tổng thống đóng gói.
Amy Klobuchar is best equipped to send the president packing.
Results: 201, Time: 0.0188

Top dictionary queries

Vietnamese - English