Examples of using Klondike in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bonanza Creek từng là trung tâm của Klondike Gold Rush,
nhiều người tìm kiếm đã bỏ Klondike cho những mỏ vàng mới,
nhiều người tìm kiếm đã bỏ Klondike cho những mỏ vàng mới,
nhiều người tìm kiếm đã bỏ Klondike cho những mỏ vàng mới,
một trong những chi lưu của Klondike.
nhiều người tìm kiếm đã bỏ Klondike để chạy đến những mỏ vàng mới, đánh dấu sự kết thúc của cơn sốt vàng tại đây.
Đến năm 1998, Khu di tích lịch sử quốc gia Chilkoot Trail ở British Columbia đã sáp nhập với công viên Hoa Kỳ để tạo ra Công viên lịch sử quốc tế Klondike Gold Rush.
Klondike Solitaire 3D là một trò chơi thẻ chuột nhấp nháy thẳng
Cũng xếp vào loại‘ Patience' ở nhiều nơi trên châu Âu và Klondike ở Canada, phiên bản này của trò chơi cũ- trường thường là trò chơi solitaire mặc định trên hầu hết các máy tính, và có thể là một giới thiệu lý tưởng vào gameplay chất lỏng của solitaire cổ điển.
Lý do để chơi trò chơi vui nhộn này: Cũng được phân loại là" Kiên nhẫn" ở nhiều nơi ở Châu Âu và Klondike ở Canada, phiên bản trò chơi cũ của trường này thường là trò chơi solitaire mặc định trên hầu hết các máy tính cá nhân và có thể là một sự giới thiệu lý tưởng vào lối chơi lỏng của solitaire cổ điển.
phản ánh lịch sử tìm kiếm tài sản và tiên phong của đất nước này với sự phân bố kiểu" klondike" này.
Australia, Witwatersrand, và Klondike.
Witwatersrand, và Klondike.
trò chơi được phát hành dưới dạng Microsoft Solitaire Collection, trong đó ngoài Klondike còn có bốn chế độ chơi khác là Spider,
Đường Nam Klondike.
Tin tức về Klondike!
Nhiều người chỉ đến Klondike Solitaire là.
Tương tự như Klondike hoặc Kiên nhẫn.
Khu lịch sử quốc gia S. S. Klondike.
Còn được gọi là Patience Klondike hay Windows Solitaire….