Examples of using Knives in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
cũng như Knives Out cùng Daniel Craig,
Điều mà mình muốn nhắc đến hôm nay là về phần thiết kế đồ họa và lập trình của Netease, tựa game Knives Out được thiết kế để loại bỏ các vấn đề gây khó khăn cho người chơi khi chơi game bắn súng trên điện thoại.
Tham gia với tư cách là phim mới được phát hành rộng rãi có doanh thu cao nhất, dẫu Knives Out vẫn bị loại khỏi vị trí đầu bảng do Frozen 2 của Walt Disney Animation tiếp tục tạo ra tiền như bão tuyết vào cuối tuần thứ hai ra rạp.
Millions Knives là nhân vật phản diện chính
trò chơi trên thiết bị di động Rules of Survival và Knives Out vi phạm bản quyền của PlayerUnknown' s Battlegrounds.
với những trích đoạn như“ Cuộc du ngoạn địa lí”( Geographical excursion knives home) và“ Nhiều tâm trí bị đánh cắp”( Numerous stolen mind).
trò chơi trên thiết bị di động Rules of Survival và Knives Out vi phạm bản quyền của PlayerUnknown' s Battlegrounds.
Trò chơi: KNIVES OUT.
Đây là Knives.
Knives Cao cấp.
Knives Cao cấp.
Oh, đây là Knives.
Không Scott! Chào, Knives.
Cô ấy tên Knives Chau.
Knives, đó là Kim.
Cám ơn em, Knives.
Knives, đây là Young Neil.
Chào, Knives Scott! Không!
Knives đang với Young Neil.
Không Chào, Knives Scott!