KNOCK in English translation

knock
đánh
loại
đập
hạ gục
hất
gục ngã
tiếng gõ cửa
văng
knocked
đánh
loại
đập
hạ gục
hất
gục ngã
tiếng gõ cửa
văng
knocking
đánh
loại
đập
hạ gục
hất
gục ngã
tiếng gõ cửa
văng
knocks
đánh
loại
đập
hạ gục
hất
gục ngã
tiếng gõ cửa
văng

Examples of using Knock in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
AmLỡ xem story của em điều đó knock me down.
See that door I will knock it down.
Tớ còn chả dùng đến knock.
I didn't even use the knocker.
Nhưng tôi hoàn toàn tin tưởng rằng tôi có thể knock- out cậu ta".
I was totally confident I would knock him out.".
Em định tránh em gái mình bao lâu? Không phải quán The Knock nhé?
Not The Knock. How long you gonna shoot your sister to the left?
Am Lỡ xem story của em điều đó knock me down.
See that door I'll knock it down.
Marilyn Monroe và Richard Widmark chụp hình quảng bá cho Don' t Bother to Knock( 1952).
Publicity photo of Anne Bancroft in Don't Bother to Knock(1952).
Knock sân bay đã hàng ngày theo lịch trình các chuyến bay đến các thành phố Anh,
Knock Airport has daily scheduled flights to several UK cities, as well as various chartered flights
Võ sĩ 27 tuổi đã bị đối thủ knock- out ở hiệp đấu thứ 10 và rơi vào tình trạng hôn mê ngay trên sàn đấu.
A 27-year-old American boxer was knocked out in the 10th round of a fight, left on a stretcher, and is now in a coma.
Tôi đã thất bại và bị hạ knock- out vài lần,
I failed and got knocked down a couple of times
Tôi giành huy chương vàng giải ấy sau khi đánh bại Joe Cortez bằng knock- out chỉ sau 8 giây, một kỷ lục mà tôi tin là vẫn còn đứng vững cho đến tận bây giờ.
I won the gold by knocking out Joe Cortez in eight seconds, a record that I believe stands to this day.
Knock someone up: Trong tiếng Anh- Anh từ này có nghĩa là gõ cửa đánh thức ai đó dậy, trong tiếng Anh- Mỹ lại có nghĩa là làm cho ai đó có bầu.
Knocked up" in the U.S. means pregnant whereas in the U.K. this means to wake someone up by knocking on the door.
Tim Hague, cựu võ sĩ UFC, đã qua đời sau khi bị knock- out trong một trận đấu quyền anh ở Canada vào thứ sáu tuần trước.
Former UFC fighter Tim Hague has died aged 34 after being knocked out in a boxing bout in Canada on Friday.
Caldwell- Pope đã hạ knock- out 3 con trỏ để đưa Los Angeles lên 12, thủ lĩnh lớn nhất của Lakers.
Caldwell-Pope knocked down back-to-back three-pointers to put Los Angeles up by 12, the Lakers' largest lead of the game.
Đáp lại, McGregor dè bỉu:" Trong 20 năm qua, anh bạn có knock- out được ai đâu.
McGregor retorted:“You haven't knocked anyone out in about 20 years.”.
Cứ tuần tự, xen kẽ như vậy trận đấu sẽ kết thúc sớm khi có võ sĩ bị knock- out hoặc bị chiếu hết cờ.
In sequence, alternating so the game will end soon when a boxer is knocked out or flagged out.
Trận đấu cuối cùng của anh tại MMA là vào tháng 7 năm 2016 khi anh bị knock out bởi một cú đá vào đầu và những cú đấm liên tiếp của Michael Andryszak.
His last MMA bout was in July 2016 where he was knocked out with a head kick and punches from Michael Andryszak.
Ngoài ra, việc xử lý knock out không phải là vĩnh viễn,
In addition, the knock down treatment isn't permanent, thereby allowing Ythdf2's
Don' t Knock Twice là một trò chơi video kinh dị sinh tồn góc nhìn thứ nhất được phát triển và phát hành bởi Wales Interactive.
Don't Knock Twice is a first person horror game published and developed by Wales Interactive.
Don' t Knock Twice là một trò chơi video kinh dị sinh tồn góc nhìn thứ nhất được phát triển và phát hành bởi Wales Interactive.
Don't Knock Twice is a first-person survival horror video game developed and published by Wales Interactive.
tôi sẽ knock- out anh ta, và chắc chắn là nhanh hơn lần trước.
I'm going to knock him out, but even faster.
Results: 457, Time: 0.0272

Top dictionary queries

Vietnamese - English