Examples of using Knowledge in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
vì nó dựa trên CFA Candidate Body of Knowledge( CBOK) và là 1 phần của chương trình CFA University Recognition.
được xếp hạng hai ở trung tâm Khu phố Knowledge Quater bên cạnh trường Liverpool John Moores University và trường University of Liverpool.
một số người khác đủ quan trọng để làm Knowledge panel.
Điều này đúng với các kết quả khác nhau nếu không có thực tế là Knowledge Graph đang trả lại với các cách viết khác nhau với Freebase ID/ m/ 022w4- khác với những gì được trả lại từ Knowledge Graph API.
Tình trạng này được cấp cho các tổ chức có programm( s) mức độ kết hợp ít nhất 70% của Chương trình CFA Candidate Body of Knowledge( CBOK), cung cấp cho sinh
OTW, cùng với Public Knowledge đã gửi ý kiến cho Điều phối viên Thực thi Sở hữu Trí tuệ Hoa Kỳ của Văn phòng Quản lý và Ngân sách để đáp ứng yêu cầu của văn phòng đó về kế hoạch thực thi quyền sở hữu trí tuệ.
EBSCOhost và Web of Knowledge cũng như các cơ sở dữ liệu thư mục cá nhân như Scopus
Tình trạng này được cấp cho các tổ chức có programm( s) mức độ kết hợp ít nhất 70% của Chương trình CFA Candidate Body of Knowledge( CBOK), cung cấp cho sinh
Tirole cũng được giải BBVA Foundation Frontiers of Knowledge đầu tiên về thể loại Kinh tế,
Điều này bao gồm tài khoản của Jonathon Morgan, Giám đốc điều hành của công ty nghiên cứu truyền thông xã hội New Knowledge, giúp chính phủ khám phá cách các đặc vụ Nga sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để chia sẻ tin tức giả trong cuộc bầu cử năm 2016.
Tổng biên tập tạp chí Aerospace Knowledge nói với China Daily.
phó tổng biên tập tạp chí Aerospace Knowledge nói với tờ China Daily.
phó tổng biên tập tạp chí Aerospace Knowledge nói với China Daily.
Cách tiếp cận thú vị của AIC để cung cấp các chương trình được công nhận của nó kết hợp tốt nhất của cả hai thế giới với cơ sở vật chất ở đông bắc Singapore, và tiếp cận với các nhà nước- of- the- nghệ thuật nền tảng giao hàng trực tuyến được phát triển bởi các đội công nghệ giáo dục sâu sắc kinh nghiệm tại Knowledge Universe.
Collaborative Knowledge Management, Social Networking
Bắt đầu của riêng bạn Chuyên gia tư vấn/ Tư vấn trực tuyến/ Tư vấn kinh doanh/ e- learning/ Lms nền tảng trang web videocall nơi tư vấn không giới hạn/ cố vấn/ Chuyên gia/ giáo viên/ Tư vấn/ personal trainers can offer their knowledge and services by trả cho mỗi phút videochat cuộc gọi, trả câu hỏi, video, hình ảnh và Tải.
Global Knowledge, SkillPath, The Learning Tree,
dự án kết hợp với ba năm kinh nghiệm thực tế trong cơ thể của knowledge.
Ác( The Tree of the Knowledge of Good and Evil).
Google sử dụng dữ liệu của semantic search của Knowledge Graph và mối quan hệ của giữa những thứ có liên quan để hiển thị thông tin được xem là thông tin có sự liên quan nhất trong môt bảng điều khiển( hay một Knowledge panel) ở bảng phái bên phải kết quả tìm kiếm.