Examples of using Kofi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
những phần khác của một kế hoạch hòa bình do đặc sứ Liên Hiệp Quốc Kofi Annan trung gian giúp dàn xếp.
Tổng thư ký Liên Hiệp quốc Kofi Annan và Giáo hoàng John Paul II,
Bray Wyatt đã đánh bại The Miz, Big E và Kofi Kingston của New Day đã đánh bại The Revival( Scott Dawson
Tôi cũng đã rất may mắn trong cuộc sống của mình vì những điều mình đã thực hiện được, một trong những điều nổi bật chính là việc được bổ nhiệm làm Sứ giả Hòa bình bởi Tổng Thư Ký Liên Hiệp Quốc Kofi Annan, cùng với võ sĩ quyền anh huyền thoại Mohammed Ali,
Tên Mọi Kofi Annan.
Tên Mọi Kofi Annan.
Kofi Kingston thật tuyệt vời.
Ông Kofi Annan qua đời.
Mấy người này biết Kofi sao?
Kofi, Bush. Tất cả họ.
Tên cậu bé là James Kofi Annan.
Ông Kofi Annan cùng vợ- Nane Lagergren.
Hẹn anh sau mười năm, Kofi.
Kofi là hiện thân của khả năng.
Liên hiệp quốc và Kofi Annan.
Ông Kofi Annan sắp tới thăm Syria.
Bà nói với Kofi chứ.
Kofi Annan là người toàn vẹn;
Kofi được cứu từ 1 làng chài.
Tất cả họ. Kofi, Bush.