Examples of using Kok in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đồng hành cùng Racing Aka trong giải đua xe địa hình đối kháng KOK là mẫu xe bán tải thể thao Mitsubishi Triton đời mới, chỉ nâng cấp lốp địa hình và không can thiệp vào máy móc.
Nguồn ảnh: Wilson Loo Kok Wee.
Nguồn ảnh: Wilson Loo Kok Wee.
Kỳ nghỉ tại Chek Lap Kok.
Kỳ nghỉ tại Chek Lap Kok.
Nguồn ảnh: Wilson Loo Kok Wee.
Nguồn ảnh: Wilson Loo Kok Wee.
Kỳ nghỉ tại Chek Lap Kok.
Wim Kok- cựu thủ tướng Hà Lan.
F11 Lai Chi Kok South.
Wim Kok- cựu thủ tướng Hà Lan.
Thủ tướng Wim Kok( Hà Lan).
Wim Kok- cựu thủ tướng Hà Lan.
Có nổ súng ở bến sà lan Tai Kok Tsui.
Wim Kok- cựu thủ tướng Hà Lan.
F15 Lai Chi Kok North.
Các khách sạn ở Tai Kok Tsui.
Martin Kok có rất nhiều kẻ thù.
Trên 5.0 88 Tai Kok Tsui Road, Cửu Long.
Nó nằm trên hòn đảo của Chek Lap Kok.