KONG in English translation

Examples of using Kong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Weaver bị nổ văng xuống sông, nhưng sau đó được Kong cứu.
Weaver is violently thrown into a river by an explosion, but is then rescued by Kong.
Cả thế giới đang xem Kong.
The whole world is watching Hongkong.
Trong lịch sử của hòn đảo này, Skullcrawlers đã giết nhiều người Kong.
In history of this island, Skullcrawlers had killed many Kongs.
Nguồn gốc tên Kong.
The origins of Kong.
肺 hai c kong.
胸 mune c borst.
Cả thế giới đang xem Kong.
The whole world is watching Hong Kong.
Anh viết kịch bản cho Godzilla( 2014) và Kong: Skull Island( 2017).
He wrote the script for Godzilla(2014) and the screenplay for Kong: Skull Island(2017).
Nếu ta có người có thể sai khiến được Kong… Không.
If we have someone who can keep the reins on Kong… No.
Chào. vì sao cô lại chọn phe Kong? Cho chúng tôi biết đi.
Why did you side with Kong? Why? Hi.
Chuyện gì sẽ xảy ra với Hong Kong sau năm 2047?
What Will Happen to Hong Kong Kong after 2047?
Hong Kong là Hong Kong của Trung Quốc.
Hong Kong is Chinese Hong Kong.
Nguồn gốc tên Kong.
Origins of Kong.
Nguồn gốc tên Kong.
Origin of Kong.
Tìm kiếm kong.
In search of Kong.
Hàng chục người biểu tình ủng hộ dân chủ tại Hong Kong đã đối đầu căng thẳng với một số lượng lớn cảnh sát chống bạo động gần trụ sở chính quyền Hong Kong..
HONG KONG- Dozens of pro-democracy protesters were in a tense standoff with a large number of riot police near Hong Kong's government headquarters.
Họ nói rằng Hong Kong của họ, xã hội thịnh vượng an toàn mà họ xây dựng, đang biến mất.
They say that their Hong Kong, the safe prosperous society they built, is disappearing.
Nhà bình luận thị trường chứng khoán Hong Kong, Raymond Yuen, đã bị truy tố vì gây hiểu lầm cho những người sử dụng web đầu tư vào một chương trình Ponzi đào coin mã hóa.
Hong Kong-based stock market commentator Raymond Yuen has been indicted for misleading web users into investing into a Crypto Mining Ponzi Scheme.
Gui là đồng sở hữu công ty phát hành Mighty Current tại Hong Kong đã xuất bản một số sách chỉ trích đảng cộng sản Trung Quốc.
Gui is cofounder of Mighty Current, a publishing house based in Hong Kong that prints books that are often critical of the Chinese Communist Party.
Tuần qua, sàn giao dịch tiền điện tử Hong Kong Changelly tiết lộ họ đã hỗ trợ Bithumb lấy lại được các token đã bị hack trong tháng 6.
Last week, Hong Kong-based crypto exchange Changelly revealed that it had helped Bithumb recover some tokens that were lost during a devastating hack in June.
Truyền thông Hong Kong dẫn nguồn tin giấu tên nói nhiều người bị bắt giữ được đưa đến bệnh viện bằng xe cứu thương.
The Hong Kong-based newspaper cited an unnamed police source as saying that some of those arrested were taken to hospitals by ambulances.
Results: 14616, Time: 0.0238

Top dictionary queries

Vietnamese - English