Examples of using Kool in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong mọi trường hợp, Kool List Directory
Robert Kool, chuyên gia về tiền xu tại IAA cho biết:“ Kho báu vừa phát hiện có rất nhiều đồng xu chưa từng ai nhìn thấy ở Israel,
Khi bạn tạo tài khoản Danh sách Kool, chúng tôi có thể thu thập thông tin, bao gồm thông
Danh sách Kool giới hạn quyền truy cập vào thông tin cá nhân không công khai của bạn cho nhân viên có lý do kinh doanh để biết thông tin đó
KOOL, bình xịt muỗi ROCKET….
Không sao đã có KOOL.
kem đánh răng Dr. KOOL, bài chải đánh răng Dr. KOOL, bình xịt muỗi ROCKET… đã được trao đến tận tay bà con.
Rất là kool.
Ốc và Kool.
Ngay cả Kool Moe Dee.
Nhưng khá kool đấy!
Nguyên văn bởi kool aid.
Nhưng khá kool đấy!
Mình muốn địt quỳnh kool.
Đây là chủ đề siêu kool cho ahome.
Robert Kool Bell, nhạc sĩ người Hoa Kỳ( Kool& the Gang).
Nhóm đầu tiên mà ông trở thành ca sĩ chính là Kat Kool& The Kats Kool. .
( hợp tác với Sirah và Kool A. D.).
Kool bức ảnh dude đã đăng hơn một năm qua.
Cô được đánh giá cao trong Kyaa Super Kool Hai Hum.