Examples of using Kramer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sở hữu chó có liên quan đến việc giảm 24% trong tất cả các nguyên nhân gây tử vong", Kramer, một giáo sư trợ lý trong bộ phận nội tiết và chuyển hóa tại Đại học Toronto cho biết.
Để giải quyết những giả thuyết cạnh tranh này- và để nâng cao hiểu biết của chúng ta về cảm xúc của một người bị ảnh hưởng bởi cảm xúc của bạn bè- Kramer và các đồng nghiệp đã chạy thử nghiệm.
Kể từ đó, Kramer đã tận tâm thúc đẩy các sáng kiến an toàn súng đạn,
Astrid Kramer và Jamie Lescinski,
Tiến sĩ Kramer và Ivan Cheung,
Susan Kramer theo đuổi sự nghiệp là một vũ công ba lê cổ điển
Jerry Garcia đã đề nghị nhà lưu trữ Edith Kramer 6.000 đô, để giúp tìm
Một trong những cách quan trọng để giảm bớt số lượng người tham gia thử nghiệm của bạn là tiến hành một phân tích năng lượng, mà Kramer và đồng nghiệp có thể thực hiện dựa trên các kích thước hiệu ứng quan sát được từ thí nghiệm tự nhiên của Coviello et al.
Hilton Kramer của tờ NY Times đã dẫn đầu một cuộc tấn công báo chí nhằm cáo buộc bảo tàng đem những“ xác chết” từ tầng hầm ra để trưng bày và lên“ cào cấu” bảo tàng vì họ dám treo tác phẩm của William Bouguereau và Jean Leon Gerome bên cạnh Goya và Manet.
Tuy nhiên, Tiến sĩ Barnett Kramer, phó giám đốc phòng chống bệnh tại Viện Y tế Quốc gia,
Vào năm 2016, Nữ Ủy viên Barbara Kramer đã trình bày cho Esther Anderson một tuyên bố chính thức của thành phố tuyên bố ngày 26 tháng 2 là" Ngày nghệ thuật cộng đồng Esther Anderson" thay mặt Ủy ban văn hóa thành phố North Miami Beach để khuyến khích các sự kiện văn hóa kỷ niệm âm nhạc, phim ảnh và nhiếp ảnh và cho bà ấy cống hiến cho nghệ thuật trong 40 năm qua.
kiểm soát, Kramer và các đồng nghiệp có thể so sánh sự thay đổi về tỷ lệ các từ tích cực giữa các điều kiện;
Wallto Toster trong ITALY, KRAMER trong ISRAEL, v. v.
Đó là Kramer.
Đó là Kramer.
Đó là Kramer.
Đây là Kramer.
Kramer cho biết.
Chiếu phim“ Kramer VS Kramer”.
Kramer cå quyết.