Examples of using Krista in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
theo chủ tịch Krista Vriend, người ra đời với bệnh tim bẩm sinh.
khi anh bắt đầu hẹn hò với cô bạn thân của mình, Krista( Haley Lu Richardson).
nó vẫn thường chơi trò trốn tìm mỗi khi cha tan sở về đến nhà, Krista thì cứ úp mặt vào tường khóc rưng rức.
bà Krista Pikkat, bắt đầu bài phát biểu khai mạc bằng lời của luật sư người Pháp
Viết bởi Krista Conger.
Viết bởi Krista Conger.
Ông không được gặp Krista nữa.
Krista, cô đã làm rất tốt.
Đang ở cùng với Krista Tippett.
Krista đã mất tích đêm qua.
Chào cậu, mình là krista.
Đang ở cùng với Krista Tippett.
Không ai tranh với Krista và tớ.
Tên cô ấy là Krista Brooks.
Rachel, em gái tôi, Krista.
Tên cô ấy là Krista Brooks.
Krista, tôi cần cô phải khôn ra.
Krista kaslo là một nóng người nội trợ.
Cặp song sinh Krista và Tatiana Hogan.
Tên thật của tôi là Krista Moldova.