Examples of using Kroc in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Câu chuyện của Ray Kroc.
Câu chuyện của Ray Kroc.
Kroc nhìn thấy tiềm năng phát.
Khi đó Kroc đã 53 tuổi.
Năm 1984, Ray Kroc qua đời.
Mọi chuyện bùng lên từ Ray Kroc.
Năm 1984, Ray Kroc qua đời.
Ray Kroc không dựng lên McDonalds.
Tầm nhìn của The Founder Ray Kroc.
Và Ray Kroc đều đã làm thế.
Và Ray Kroc đều đã làm thế.
Ray Kroc gặp anh em McDonald ở tuổi 52.
Ray Kroc- Nhà Sáng Lập McDonald' s.
Ray Kroc đã nắm ngay lấy cơ hội đó.
Ray Kroc, doanh nhân người Mỹ s.
Ray Kroc đã mua McDonalds khi ông 52 tuổi!
Ray Kroc đã mua McDonalds khi ông 52 tuổi.
Ray Kroc đã nắm ngay lấy cơ hội đó.
Ray Kroc qua đời vào tháng 1/ 1984.
Ray Kroc và chiến lược bành trướng thương hiệu McDonald.