Examples of using Kroll in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ông Kroll. Lối này.
Chào. Tôi là Kroll.
Hình ảnh của Nick Kroll.
Ông Kroll sẽ tiếp cô.
Christian Kroll, nhà sáng lập Ecosia.
Ảnh mới- Hope Kroll.
Ông Kroll. Lối này.
Cặp đôi Amy Poehler và Nick Kroll.
Tôi là Vanessa Kroll, Trưởng bộ phận.
Cặp đôi Amy Poehler và Nick Kroll.
Christian Kroll- người sáng lập ra Ecosia.
Sidney Kroll, luật sư của ông Lang tại Washington.
Kroll nói trong khi cố gắng lẩn tránh.
Năm 2001, Kroll tốt nghiệp từ Đại học Georgetown.
Kroll có một vết thâm lớn ở trên mặt.
Chủ nhân của Kroll Associates là hai tay Do Thái tên là Jules& Jeremy Kroll.
Sue Kroll sẽ sản xuất cùng Robbie và Bryan Unkeless.
Sidney Kroll, luật sư của ông Lang tại Washington.
Kroll Báo cáo Taps Bitcoin là Major Cyberthreat ở Trung Quốc.
Ông Kroll. Và Nick Ricardelli tôi tin rằng cậu đã biết.