Examples of using Kroos in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Kroos đã nuôi dưỡng đồng đội của mình với những đường chuyền hấp dẫn
Ronaldo từng lãng phí cơ hội cuối để thêm vào điểm trước khi Toni Kroos gõ ở vị trí thứ tư trong 88 phút.
Manuel Neuer đã làm khi bầu chọn Toni Kroos, Robert Lewandowski
những cầu thủ hàng đầu của đội bóng là Benzema, Kroos, Vallejo và Achraf,
TONI KROOS( Đức): Ngôi sao 26 tuổi là
Toni Kroos thời trẻ.
Họ tên: Toni Kroos.
Nhưng Kroos chống trả.
Toni Kroos cũng như vậy.
Đầu tiên là Toni Kroos.
Tôi thực sự thích Toni Kroos.
Cầu thủ Toni Kroos.
Bạn biết gì về Toni Kroos?
Kroos chơi cho Real Madrid năm 2015.
Người kiến tạo là Toni Kroos.
Toni Kroos có thể tới Manchester United.
Toni Kroos cũng sẽ không đến MU.
Toni Kroos( Đức vs Thụy Điển).
Bạn biết gì về Toni Kroos?
Toni Kroos là sự khác biệt?