KUBO in English translation

kubo
ōkubo
ōkubo
kubo
okubo

Examples of using Kubo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi Kubo được yêu cầu để thực hiện một bìa truyện với một nhân vật nữ trong thời gian Giáng sinh, Kubo ban đầu nghĩ rằng nên sử dụng Rukia,
When Kubo was asked to make a cover with a female character during Christmas, Kubo initially thought of using Rukia Kuchiki;
Toru Kubo và Mark Peattie,
Toru Kubo and Mark Peattie,
Kubo cũng đề cập rằng Rukia không có vẻ giống như một nhân vật chính, do đó, ông đã tạo ra Kurosaki Ichigo là nhân vật chính.[ 8] Thiết kế ban đầu của Ichigo có mái tóc đen như Rukia; Kubo đã phải sửa đổi ngoại hình của Ichigo để tương phản với cô,
Kubo also mentioned that Rukia did not seem like a lead character, so he created Ichigo Kurosaki to be the series protagonist.[9] Ichigo's initial design had black hair like Rukia; Kubo had to modify Ichigo's appearance to contrast with hers, giving Ichigo orange hair
những manga mà Kubo thưởng thức khi còn là một cậu bé[ 5].
battle scenes to Masami Kurumada's Saint Seiya, manga that Kubo enjoyed as a boy.
Kubo đã được hỏi trong một cuộc phỏng vấn nếu ông có bất cứ kế hoạch nào tập trung vào mối tình tay ba giữa Ichigo, Rukia và Orihime thì Kubo đã chọn không xác nhận
Kubo was asked in an interview if he had any plans to focus in the love triangle between him, Rukia and Orihime, but Kubo chose neither to confirm nor deny it as
Rukia và Orihime thì Kubo đã chọn không xác nhận
and Rukia, Kubo chose neither to confirm nor deny it as
Tên đầu tiên của cô đã được hình thành như là kết quả của Kubo nghe tiếng Latin của từ vũ trụ trên truyền hình và sau đó ông quyết định rằng cái tên này thực sự phù hợp với cô vì từ tiếng Latin của tên cô có nguồn gốc có nghĩa là" ánh sáng" và Kubo thấy cô như là" một tia sáng cho Ichigo.".
Her first name was conceived as a result of Kubo hearing the Latin name for cosmos on television, and later decided that the name really suited her since the Latin word from which her name is derived means"light" and Kubo sees her as"a ray of light for Ichigo.".
đã bình thuật trên Shonen Jump Podcast 164 hằng tuần do Viz phát hành vào thứ 2 rằng Tite Kubo sẽ kết thúc manga Bleach của mình tỏng chưa đến 10 tuần nữa.
the current Vice President for Global Shonen Jump at Viz, commented during Viz's Weekly Shonen Jump Podcast 164 on Monday that Tite Kubo will end his Bleach manga in less than 10 weeks.
toàn cầu tại Viz, đã bình thuật trên Shonen Jump Podcast 164 hằng tuần do Viz phát hành vào thứ 2 rằng Tite Kubo sẽ kết thúc manga Bleach của mình tỏng chưa đến 10 tuần nữa.
Shonen Jump magazine and current VP of Global Shonen Jump at Viz mentioned within Viz's Weekly Shonen Jump Podcast episode 164 that Tite Kubo's Bleach Manga will end in less than 10 weeks.
Kubo đã nói rằng ông thích tạo ra các nhân vật có vẻ bên ngoài không phù hợp với bản chất thực sự của họ, một yếu tố có
Kubo has said that he likes creating characters that have outward appearances that do not match their true nature- an element that can be found in many Bleach characters- as he is"attracted to people with that seeming contradiction"
Kubo đã nói rằng ông thích tạo ra các nhân vật có vẻ bên ngoài không phù hợp với bản chất thực sự của họ, một yếu tố có
Kubo has said that he likes creating characters that have outward appearances that do not match their true nature-an element that can be found in many Bleach characters-as he is"attracted to people with that seeming contradiction"
Đơn hàng BÁN 5649248119.4521 KUBO.
SELL orders 5658956506.1229 KUBO.
Công ty công nghiệp KUBO của Nhật Bản, được thành lập năm 1948 tại Nagasaki( thuộc Kyuusyuu Nhật Bản).
KUBO Industries Company of Japan was established in 1948 in Nagasaki(in Kyusyu- Japan).
các công ty Nhật Bản( KBS, KUBO) đã hợp tác, thành lập công ty liên doanh nhằm đảm bảo nguồn nhân lực xuất sắc, cung cấp các dịch vụ khách hàng có nhu cầu.
IT company in Vietnam(AIC) and Japanese companies( KBS, KUBO), which has sufficient resources to provide excellent services to satisfy customer requirements.
Đừng buồn, Kubo.
Don't be sad, Kubo.
Kubo, hỏi đây.
Kubo, question.
Bọn ta đây, Kubo.
We're here, Kubo.
Tên nó là Kubo.
His name is Kubo.
Kubo và hai dây.
Kubo and The Two Strings.
Sao thế, Kubo?
What's the matter, Kubo?
Results: 343, Time: 0.028

Top dictionary queries

Vietnamese - English