KUSHNER in English translation

kushner
jared
kusshner

Examples of using Kushner in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Với một số người ở Triều Tiên, quốc gia được điều hành bởi các lãnh đạo thuộc gia tộc họ Kim, Kushner dường như là một liên hệ đầy hứa hẹn.
For some in North Korea, which has been ruled since its founding by a family dynasty, Mr. Kushner appeared to be a promising contact.
Ngay cả khi sự rạn nứt với người Palestine ngày càng mở rộng, Kushner và Greenblatt vẫn làm việc theo kế hoạch của họ.
Even as the rift with the Palestinians widened, Mr. Kushner and Mr. Greenblatt labored on their plan.
Nhận thấy giá cả cao có thể là một vấn đề, một số quan chức chính quyền Mỹ cho hay, Kushner đã nhấc điện thoại và gọi cho Marillyn A.
Sensing that the cost might be a problem… Mr. Kushner picked up the phone and called Marillyn A.
Hai người đàn ông đều ở độ tuổi trên 30 này đã thức khuya thảo luận triển vọng kế hoạch hòa bình Trung Đông của Kushner.
The two 30-somethings stayed up late into the evening alone discussing the prospects of Kushner's Middle East peace plan.
Nhận thấy giá cả có thể là rào cản lớn, một số quan chức trong chính quyền cho biết, Kushner đã nhấc điện thoại gọi cho Giám đốc điều hành Lockheed Martin, Marillyn A.
Sensing that the cost might be a problem, several administration officials said, Mr. Kushner picked up the phone and called Marillyn A.
một số quan chức chính quyền Mỹ cho hay, Kushner đã nhấc điện thoại và gọi cho Marillyn A.
might be a problem, several administration officials said, Mr. Kushner picked up the phone and called Marillyn A.
đó là người dân", Kushner nói với The Washington Post.
efficiencies for our customers, who are the citizens," Mr Kushner told the Post.
Nhiều nhà phân tích giờ tin rằng kế hoạch mà ông Kushner vạch ra cùng ông David M.
But many analysts now believe that Mr. Kushner's plan- drawn up with David M. Friedman, Mr.
những người là công dân", Kushner nói.
efficiencies for our customers, who are the citizens," Mr Kushner told the Post.
Ông Mueller cũng dự tính sẽ xem xét thêm về việc kinh doanh của cậu con rể Jared Kushner.
It is thought that Mueller is also looking at first son-in-law Jared Kushner's business dealings.
Lòng trung thành đó dường như được thử nghiệm khi gia đình Kushner bị kéo vào vụ bê bối.
That loyalty appears to have been tested as the Kushner family became embroiled in scandal.
Hicks, người đã lái xe ra câu lạc bộ tuần trước để bắt kịp với Ivanka Trump và Jared Kushner, được Trump kêu gọi tham gia cùng anh tại cuộc biểu tình Ohio của anh đêm đó vì lợi ích của thời xưa.
Hicks, who had driven out to the club last week to catch up with Ivanka Trump and Jared Kushner, was implored by Trump to join him at his Ohio rally that night for old time's sake.
Ngay sau khi Ủy ban tuyên án Hoa Kỳ công bố báo cáo mới về tác động của luật pháp hình sự được thúc đẩy bởi Jared Kushner, được giới thiệu bởi đảng Cộng hòa và được ký bởi Donald Trump, GOP ngay lập tức bắt đầu tín dụng.
As soon as the U.S. Sentencing Commission released its new report on the effects of criminal justice legislation promoted by Jared Kushner, introduced by Republicans and signed by Donald Trump, the GOP immediately began taking credit.
Jared Kushner, đã nổi lên như những ống dẫn quan trọng cho các quan chức hàng đầu Trung Quốc ở Washington.
Jared Kushner, have emerged as important conduits for top Chinese officials in Washington.
Jared Kushner, đã nổi lên như những ống dẫn quan trọng cho các quan chức hàng đầu Trung Quốc ở Washington.
Jared Kushner, have emerged as important conduits for top Chinese officials in Washington.
cựu tay guitar của Wasted Youth là Dave Kushner.
Duff McKagan(bass) and former Wasted Youth guitarist Dave Kushner.
Kushner chắc chắn không phải là người cuối cùng ủy ban điều tra gọi đến để lấy lời khai,
Mr. Kushner will certainly not be the last person the committee calls to give testimony, but we expect him to be able to provide answers to key questions
Vị quan chức này cho biết Kushner là đầu mối chính để liên hệ với các quan chức và chính phủ nước ngoài trong suốt chiến dịch tranh cử và quá trình chuyển giao quyền lực của tổng thống.
The official said Mr Kushner was the main point of contact with foreign governments and officials during the presidential campaign and transition.
Hồ sơ toà án cho thấy, vào giữa tháng 12/ 2016, Kushner đã chỉ thị cho Flynn liên lạc một số quốc gia trong đó có Nga để bàn về nghị quyết Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc liên quan đến tuyên bố của Israel.
According to court papers, in mid-December 2016, Mr. Kushner directed Flynn to reach out to several countries, including Russia, about a United Nations Security Council resolution regarding Israeli settlements.
Ông Jared Kushner, con rễ của tổng thống Trump,
Jared Kushner, Mr Trump's son-in-law, was also named
Results: 951, Time: 0.0342

Top dictionary queries

Vietnamese - English