KWAN in English translation

Examples of using Kwan in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
ở một thời điểm khác là một con gà lôi trắng đển Emperor Tcheou Chen Kwan.
a giant turtle to Emperor Ti Yiu and at another time a white pheasant to Emperor Tcheou Chen Kwan.
Trong một trong ba trường hợp, hai người phụ nữ nói tiếng Quan thoại đã dụ một người đàn ông 65 tuổi đến cầu thang của trung tâm mua sắm PopCorn ở Tseung Kwan O để quan hệ tình dục sau đó lấy trộm chiếc vòng cổ trị giá 17.000 HK$ của ông này vào ngày 24 tháng 5.
In one of the three cases, two Mandarin-speaking women lured a 65-year-old man to the staircase of PopCorn shopping centre in Tseung Kwan O with the promise of sex, then stole his HK$17,000 gold necklace on May 24.
Vào tháng 4 năm 2019, Tập đoàn đã mở một nhà hàng Nabe Urawa mới tại Park Central ở Tseung Kwan O, một nhà hàng Xiang Hui mới tại PopWalk ở Tseung Kwan O và hai nhà hàng Rakuraku Ramen mới tại MegaBox ở Vịnh Cửu Long và Kornhill Plaza ở Taikoo.
In April 2019, the Group opened a new Nabe Urawa restaurant at the Park Central in Tseung Kwan O, a new Xiang Hui restaurant at the PopWalk in Tseung Kwan O and two new Rakuraku Ramen restaurants at the MegaBox in Kowloon Bay and the Kornhill Plaza in Taikoo.
không phải không có những phản kháng của Kwan, một trong những cộng sự của mình,
life of organized crime, but not without getting outraged protests by Kwan, one of his associates,
danh hiệu đáng chú ý bao gồm Lifeline Kwan Man Ching( 1935),
of Hong Kong's major genres; notable titles included Kwan Man Ching's Lifeline(1935),
giờ còn không quá 50 người”, anh Park Jung- kwan, 39 tuổi, một người gốc Trung Quốc hiện đang sinh sống và làm hướng dẫn viên du lịch và lái xe thuê ở Jeju, cho biết.
but now there are no more than 50,” said Park Jung-kwan, a 39-year-old Chinese native who migrated to Jeju to work as a tour guide and hire-car driver.
Bà Lau Lee Kwan, Vivian, JP,
Ms. Lau Lee Kwan, Vivian, JP,
Công nghệ Hồng Kông đã chết sau khi ngã từ tầng ba xuống tầng hai trong bãi đậu xe ở Tseung Kwan O, vào ngày 4 tháng 11 khi cảnh sát thực hiện những đợt bắn hơi cay để phân tán đám đông biểu tình, tờ South China Morning Post đưa tin.
Hong Kong University of Science and Technology, died from his injuries after he fell from the third floor to the second floor of a car park in Tseung Kwan O on Nov. 4 while police carried out a dispersal operation nearby with rounds of tear gas fire, The South China Morning Post reports.
Laneige, Cà phê Dal. Com, Nhân sâm đỏ KGC Cheong Kwan Jang, Subway và Hyundai đều báo
Laneige, Dal. Komm Coffee, KGC Cheong Kwan Jang Korean Red Ginseng,
Tháng 4 năm 2017, trong lúc tắm cô WONG SOOK KWAN phát hiện bầu vú phải có một khối u,
In April 2017, WONG SOOK KWAN found a lump in her right breast while taking a bath, but she initially suspected
Gọi cho Kwan.
Give Kwan a call.
Kwan Ha… Này.
Hey. Kwan Ha.
Kwan Ha… Này.
Kwan Ha… Hey.
Kwan. Đừng di chuyển.
Kwan. Don't move.
Tôi rất tiếc, Kwan.
I'm sorry, Kwan.
Kwan, Raphael đã chết.
Kwan, Raphael is dead.
Kwan Ha vẫn còn sống.
Kwan Ha is alive.
Ta rất tiếc, Kwan.
I'm sorry, Kwan.
Ai thế? Kwan Ha?
Kwan Ha. Who?
Ngài biết Kwan mà.
You know Kwan.
Results: 607, Time: 0.0227

Top dictionary queries

Vietnamese - English