LÀ BỊ in English translation

be
được
bị
đang
rất
phải
get
nhận được
được
lấy
bị
đưa
đi
hãy
làm
khiến
have
đã
phải
từng
có một
bị
còn
vừa
is
được
bị
đang
rất
phải
suffering
bị
đau khổ
chịu đựng
bị ảnh hưởng
phải chịu
chịu khổ
mắc
mắc phải
đau đớn
phải chịu đau khổ
being
được
bị
đang
rất
phải
are
được
bị
đang
rất
phải
getting
nhận được
được
lấy
bị
đưa
đi
hãy
làm
khiến
got
nhận được
được
lấy
bị
đưa
đi
hãy
làm
khiến
having
đã
phải
từng
có một
bị
còn
vừa
suffer
bị
đau khổ
chịu đựng
bị ảnh hưởng
phải chịu
chịu khổ
mắc
mắc phải
đau đớn
phải chịu đau khổ
had
đã
phải
từng
có một
bị
còn
vừa
has
đã
phải
từng
có một
bị
còn
vừa
suffered
bị
đau khổ
chịu đựng
bị ảnh hưởng
phải chịu
chịu khổ
mắc
mắc phải
đau đớn
phải chịu đau khổ

Examples of using Là bị in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Henry rõ ràng là bị tổn thương và cần điều trị.
Henry clearly has a trauma and needs help.
Hay là bị cảnh cáo gì đó, hoặc.
Or had a warning issued, or.
Trong nghịch cảnh đó thì phụ nữ và trẻ em là bị nhiều tổn thương nhất.
In this situation the women and children suffer the most.
Cô ấy, kiểu như là bị tấn công.
She kind of got attacked.
Nhưng tôi nghĩ thà trễ vài phút, còn hơn là bị tai nạn.
I'd rather add some minutes than have an accident.
Hoặc bắn hoặc là bị bắn.
It's either shoot or get shot.
Lũ học sinh là bị nhiều nhất.
Female students suffered the most.
Tốt hơn là bị đánh đập?
Better than getting beat up?
Tám là bị tiêu tan tài sản;
Eight had their properties looted.
Động lực thành công của CEO Uber là bị….
After the huge success Uber has….
Cô ấy, kiểu như là bị tấn công.
She, uh, kind of got attacked.
Trừ khử… tức họ là bị giết sao.”.
Erased……so they get killed.”.
Không phải ăn cắp mà là bị ảnh hưởng.
Not necessarily stealing but getting influenced by.
Hmm. Cố làm nó giống như là bị đá rơi trúng.
Hmm. Tried to make it look like loose rocks had fall on him.
gần như cả đêm là bị thế đấy.
most of the night has that effect on me.
Cô ấy, kiểu như là bị tấn công.
She, um, kind of got attacked.
Thế này còn tệ hơn là bị tè vào.
This is worse than getting pissed on.
Hmm. Cố làm nó giống như là bị đá rơi trúng.
Tried to make it look like loose rocks had fall on him. Hmm.
Ờ tôi bị đau đầu và có lẽ là bị bệnh lao nữa.
Uh, I got a headache and probably got tuberculosis.
Chúng tôi không có lựa chọn nào hơn là bị chôn vùi thế này?
How is this any better than getting buried?
Results: 1244, Time: 0.0523

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English