Examples of using Là email in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Còn đây là email mà khách hàng nhận được sau khi order.
Và đây là Email mình nhận được.
Điểm của tất cả điều này là email có thể là một chiến thuật cũ.
Đây là email nhận được từ Paypal.
Đây là email nhận được từ Paypal.
Đây là Email mà tôi vừa nhận được.
Dưới đây là email tôi gửi thầy giáo.
Vấn đề là email chưa được sử dụng tối đa.
Đây là email giả mạo, lường gạt( phishing).
Dưới đây là email tôi gửi thầy giáo.
Có. Đó là email, không phải tờ thông báo.
Nó cũng có thể được định nghĩa là email tương đương với gọi điện ngẫu nhiên.
Đó là email, không phải tờ thông báo.
Đây là email mà tiến sĩ ROH nhận được 30 phút trước.
Có. Đó là email, không phải tờ thông báo.
Đây là email xác nhận.
Đó là email, không phải tờ thông báo. Có.
Chỉ là email thôi mà.
Đây là Email Google gửi.
Spam' được hiểu là email và tin nhắn như.