LÀ GIÁ CẢ in English translation

is the price
là giá
is pricing
là giá cả
giá
be the price
là giá
means price

Examples of using Là giá cả in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Là giá cả trên các….
Is the pricing on the website t….
Và cuối cùng chính là giá cả của chiếc máy.
On the other hand, it is the price of the machine.
Thứ 6 là giá cả.
Friday is half price.
Một trong bốn yếu tố chính của marketing hỗn hợp là giá cả.
One of the four elements of the marketing mix is price.
Nguyên nhân chính của sự thay đổi này là giá cả.
The reason for the change was price.
Trong đó, tiêu chí cạnh tranh nhất phải là giá cả.
In which, the most competitive criteria must be price.
tiền lương chính là giá cả.
the minimum wage is a price floor.
Các ưu điểm chính của máy tính bảng 7 inch là giá cả và tính thực tiễn.
The main advantages of 7-inch tablets are price and practicality.
Các món ăn tuyệt vời và nó không phải là giá cả.
The food is wonderful and not over priced.
Điều duy nhất họ quan tâm là giá cả.
The only thing they were interested in was price.
Thêm một điều thú vị nữa nằm ở các sản phẩm này chính là giá cả.
Another amazing thing about this product is it's price!
tinh dầu thơm là giá cả.
perfume oils is price.
Yếu tố lớn nhất trong sự lựa chọn của tôi là giá cả.
Another big factor in my decision was price.
Sự thay đổi đáng chú ý nhất là giá cả.
The most interesting change is in the pricing.
Các chỉ số biểu đồ tốt nhất là giá cả và khối lượng.
The best charting indicators are price action and volume.
Như được đề cập ở trên là giá cả cực kỳ rẻ.
As I mentioned above this price is very cheap.
Nhưng vấn đề cần bàn ở đây là giá cả.
However, the point discussed here is about the price.
Điều duy nhất không thay đổi trong thời gian này, là giá cả.
The one thing that hasn't changed over this time, is price.
Vấn đề quan trọng nhất lúc này dường như là giá cả.
The only real problem these days seems to be the price.
Điểm thực sự cuốn hút ở đây chính là giá cả!
The real winning factor here though is the price!
Results: 246, Time: 0.0257

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English