LÀ HỒ in English translation

was lake
hồ
are lake
hồ
ho
hồ
hồ chí minh
TP
sài
TP.
is outdoor

Examples of using Là hồ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây mới là Hồ Khiên Dư tôi biết.
That's the lake sailing I know.
Đây. Đây là hồ nước mà nước có thể phát sáng trong bóng tối.
There's a lake where the water glows in the dark.
Đây. Đây là hồ nước mà nước có thể phát sáng trong bóng tối.
Here. There's a lake where the water glows in the dark.
Đồ là hồ Vermilion.
It's Lake Vermilion.
Khung cảnh hẳn là hồ Garda ở Ý.
The background must be the Lake of Garda.
Không, là hồ mà.- Không… biển à?
No… the sea?- No, it was a lake.
Đây là hồ nước mà nước có thể phát sáng trong bóng tối.
There's a lake where the water glows in the dark.
Ngoài cửa sổ là hồ.
Out the window is the lake.
Tiếng Ả- rập gọi Buhairet Tabariyya nghĩa là Hồ Tiberias.
The Arabic name for the lake is Buhairet Tabariyya meaning Lake Tiberias.
Ở phía bắc Philippines, có một nơi gọi là hồ Taal.
To the north of the Philippines, there is a lake named Taal.
Sao có thể là hồ?
How could that be a lake?
Nhưng họ không chắc chắn ông ta là Hồ.
They are not certain that he is in the water.
Người ta nói tôi thế kia là hồ đồ đấy.
They told me that was the lake.
Thứ nhất là hồ Tiwi Ata Mbupu có nghĩa là hồ của những người già.
The lake Tiwu Ata Mbupu is the lake of old people.
Ra khỏi rừng là hồ.
Out of the woods was the Lake.
Đúng một người được gọi là hồ ly phương bắc.
It's an area known as North Lake.
Không phải ao, mà là hồ.
Not a pond, it is a lake.
Ừ, nhưng thực ra nó là hồ chứa.
Yeah, but it's not a lake.
Chương 257: Bên Kia Là Hồ.
Chapter 257: Over There is a Lake.
Hồ lớn nhất trong quận là Hồ Saimaa, nơi bạn có thể bơi,
The largest lake in the district is Lake Saimaa, where you can swim, boat
Results: 194, Time: 0.0569

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English