Examples of using Là một công ty in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
AMZN là một công ty.
Apple Pay có thể là một công ty như thế.
VCCorp là một công ty đã trải qua chặng đường dài đó!
Com là một công ty nổi tiếng với thử nghiệm của mình.
Thực ra Facebook là một công ty.
Là một công ty đang phát triển, chúng tôi luôn tìm kiếm những tài năng mới.
Telia là một công ty viễn thông thế hệ mới.
Là một công ty và một cá nhân, chúng tôi luôn làm những gì là đúng.
Silicon Graphics là một công ty như vậy.
Chúng tôi là một công ty muốn tạo nên sự khác biệt.
Huawei là một công ty mà Mỹ đang lo ngại.
Vấn đề là một công ty như Sea- Gull sản xuất nhiều bộ máy.
Aearo Technologies LLC là một công ty 3M.
Nhằm bảo đảm“ Honda là một công ty mà xã hội luôn muốn nó tồn.
Drouzhba" JSC là một công ty đại chúng nằm tại thị trấn Razgrad.
Là một công ty".
Huawei là một công ty mà chúng tôi từ lâu đã có sự quan ngại.
Đây là một công ty đã có.
Huawei là một công ty mà chúng tôi từ lâu đã có sự quan ngại.