LÀ MỘT TRONG NHỮNG NGƯỜI in English translation

be one
là một
là 1
là người
được một
was one
là một
là 1
là người
được một
are one of those people
là một trong những người đó
is one
là một
là 1
là người
được một
are one
là một
là 1
là người
được một
is one of those people
là một trong những người đó
am one of those people
là một trong những người đó

Examples of using Là một trong những người in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh ta là một trong những người giỏi nhất.
He's one of our best.
Tha lỗi cho tôi vì là một trong những người cuối cùng chúc mừng ngài, thưa ngài.
Forgive me for being one of the last to congratulate you.
Ông ấy là một trong những người giỏi nhất mà chúng ta có.".
He's one of the best we have.”.
Tôi có nói với ổng rằng cậu là một trong những người giỏi nhất.
I told him you were one of the best.
Tôi là một trong những người được mời.
I was one of those invited.
Tôi là một trong những người lười đi đến phòng gym.
I am one of those people who pays to go to the gym.
Vậy mà ông lại là một trong những người sáng chế ra nó.
And you're one of the people who built it.
Tôi là một trong những người được cứu rỗi!
I am one of those who got SAVED!
Tôi là một trong những người muốn có một màn hình duy nhất.
I'm the one who wanted one home screen.
Tôi là một trong những người nhìn thấy.
I was one of the people who saw it.
Google là một trong những người chủ động nhất.
Google is among the most proactive.
Jed McCaleb là một trong những người gặp phải nhược điểm này.
Jed McCaleb was one of the people who encountered this weakness.
Christine là một trong những người đã thử rượu sake và nó rất ngon.
Christine was one of the people who tried the sake, and it was delicious.
Tôi từng là một trong những người ủng hộ bà.
I do remember I was one of the people who supported them.
Tôi là một trong những người thích có những thứ như vậy.
I am one of those people who likes seeing these sorts of things.
Bạn có thể là một trong những người giúp cô ấy?
Can you be the one to help her?
Do đó, cô là một trong những người hắn muốn loại bỏ nhất.
Therefore, she is one of the people that he wants to kill the most.
Tôi là một trong những người muốn được có em.
I'm the one who wants you.
Cô quay lại, là một trong những người đột nhiên nhớ lại.
She turned round, as one who suddenly remembers.
Bob Hughes là một trong những người tham gia viết bài cho tôi ngày trước”.
Bob Hughes was one of the people who wrote for my paper.”.
Results: 1619, Time: 0.0252

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English