LÀ SỰ THỰC in English translation

be true
đúng
là sự thật
thật
đúng sự thật
là true
là thực
thành sự thật
chân thực
là chân thật
là thật được
is true
đúng
là sự thật
thật
đúng sự thật
là true
là thực
thành sự thật
chân thực
là chân thật
là thật được
is real
là thật
thật
thực tế
là thực
thực sự
được thực
là sự thật được
có thực
là bất
is the truth
là sự thật
là sự thực
thật
was the fact
là thực tế
là sự thật
is really
rất
được thực sự
thực sự rất
thật sự
thật sự rất
thật sự là
thực sự bị
đang thực sự
thực đáng
lắm
is authentic
là đích thực
chân thực
được xác thực
là thật
là xác thực
was true
đúng
là sự thật
thật
đúng sự thật
là true
là thực
thành sự thật
chân thực
là chân thật
là thật được
was real
là thật
thật
thực tế
là thực
thực sự
được thực
là sự thật được
có thực
là bất
are real
là thật
thật
thực tế
là thực
thực sự
được thực
là sự thật được
có thực
là bất
be the truth
là sự thật
là sự thực
thật

Examples of using Là sự thực in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
À, giờ… đó là sự thực.
That is the truth. Well, now.
Những lời nó nói ban nãy là sự thực, không phải đùa.
What he said was true, not a joke.
Đó là sự thực ở Pháp và đó cũng là sự thực ở Canada”.
That's true in India; it's also true in Canada.”.
Điều đó có thể là sự thực, nếu nhìn bà thế này.
This might be true if you look at it that way.
Bây giờ lắng nghe, đây là sự thực.
Listen to me, this is real now.
Mình thề đó là sự thực.”.
I swear it was real.”.
Đó là sự thực, Cha à, Cha đúng….
It's true, Father, you're right but….
Rồi tôi nghĩ không thể, điều đó không thể là sự thực.
And I thought, no that can't be true.
im lặng vì đó là sự thực.
but it hurt because it was true.
Nhất bổn tôn thì điều đó hoàn toàn là sự thực.
Especially when being bossy is something that is real.
Nói vậy đó là sự thực ạ?”.
Would you say that's true?".
Đó là sự thực,” người đàn ông nói.
It's real,” the man speaks.
Tôi đã thực sự phải thuyết phục bản thân rằng đây là sự thực”.
I really had to convince myself this was real".
Câu chuyện trên có vẻ khó tin song đó là sự thực!
Unusually this story sounds as if it could be true!
Lúc ấy tôi chẳng tin, nhưng đó là sự thực.”.
I didn't believe her at the time, but it was true.”.
Chứ ai quan tâm điều đó có phải là sự thực hay không?”.
Who will care if it is real or not?”.
Ít nhất đó là sự thực!
At least it's the truth!
là sự thực.
It's real.
Nghĩ xem đó là sự thực, những gì họ nói về tình yêu.
It's true what they say about love.
Anh xin thề đó là sự thực.
I swear it was real.
Results: 276, Time: 0.0688

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English