LÀM NHIỀU in English translation

do a lot
làm rất nhiều
làm nhiều
thực hiện rất nhiều
gây ra nhiều
gây ra rất nhiều
đang thực hiện nhiều
làm được nhiều việc
do much
làm nhiều
thực hiện nhiều
làm phần lớn
làm được rất nhiều
làm được nhiều việc
làm được nhiều điều
làm rất nhiều điều
make many
khiến nhiều
thực hiện nhiều
làm nhiều
tạo ra nhiều
đưa ra nhiều
mắc nhiều
kiếm được nhiều
make a lot
kiếm được nhiều
tạo ra nhiều
kiếm nhiều
kiếm được rất nhiều
tạo ra rất nhiều
thực hiện rất nhiều
mắc rất nhiều
làm rất nhiều
mắc nhiều
đưa ra rất nhiều
worked many
làm việc nhiều
done a lot
làm rất nhiều
làm nhiều
thực hiện rất nhiều
gây ra nhiều
gây ra rất nhiều
đang thực hiện nhiều
làm được nhiều việc
doing a lot
làm rất nhiều
làm nhiều
thực hiện rất nhiều
gây ra nhiều
gây ra rất nhiều
đang thực hiện nhiều
làm được nhiều việc
doing much
làm nhiều
thực hiện nhiều
làm phần lớn
làm được rất nhiều
làm được nhiều việc
làm được nhiều điều
làm rất nhiều điều
did a lot
làm rất nhiều
làm nhiều
thực hiện rất nhiều
gây ra nhiều
gây ra rất nhiều
đang thực hiện nhiều
làm được nhiều việc
made many
khiến nhiều
thực hiện nhiều
làm nhiều
tạo ra nhiều
đưa ra nhiều
mắc nhiều
kiếm được nhiều
done much
làm nhiều
thực hiện nhiều
làm phần lớn
làm được rất nhiều
làm được nhiều việc
làm được nhiều điều
làm rất nhiều điều
does much
làm nhiều
thực hiện nhiều
làm phần lớn
làm được rất nhiều
làm được nhiều việc
làm được nhiều điều
làm rất nhiều điều
made a lot
kiếm được nhiều
tạo ra nhiều
kiếm nhiều
kiếm được rất nhiều
tạo ra rất nhiều
thực hiện rất nhiều
mắc rất nhiều
làm rất nhiều
mắc nhiều
đưa ra rất nhiều
makes many
khiến nhiều
thực hiện nhiều
làm nhiều
tạo ra nhiều
đưa ra nhiều
mắc nhiều
kiếm được nhiều

Examples of using Làm nhiều in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi lẽ ra đã phải làm nhiều hơn.
We should have done much more.
Các công ty lớn cólấy cơ hội này và làm nhiều trang web.
Big companies have taken up this opportunity and made many websites.
Anh làm nhiều nhé! Vâng!
Make a lot, okay… Yes!
Người này làm nhiều dấu.
This man makes many signs.
Hóa ra Cobalt còn làm nhiều hơn thế;
It turns out Cobalt does much more than that;
Justin đã làm nhiều điều sai trái,
Justin's made a lot of mistakes, but he's matured
Làm nhiều lắm… Nghi vấn các kiểu khi tôi còn trẻ và ngu ngốc.
Questionable stuff when I was young and stupid. Did a lot of.
Như bạn có thể nhận ra, tôi đã không làm nhiều.
As you can see I have not done much.
Không được chấp nhận. Anh đã làm nhiều thay đổi trên bản thân.
You have made many modifications upon your person, huh? Unacceptable.
Vì Quyền và Tiền có thể làm nhiều việc xấu.
Money and power can make a lot of bad things go away.
Tuy nhiên, Chân Sư cũng làm nhiều công việc thuộc về thế gian;
The Master, however, does much physical-plane work as well;
Việc này làm nhiều người Israel nghi ngại.
The proposal makes many Israelis uneasy.
Tôi và ba đã làm nhiều chuyện sai lầm.
Me and your dad have made a lot of mistakes.
Chúng tôi còn làm nhiều hơn thế nữa, Howard.
We did a lot more than that, Howard.
Ở đây chúng tôi làm nhiều thứ lắm.
We make a lot of stuff here.
làm nhiều lắm đấy?
I made a lot, you know?
Hắn ta còn làm nhiều chuyện hơn cả cướp cô gái của tôi, Camille.
He did a lot more than steal my girl, Camille.
Nhưng PHP có thể làm nhiều hơn nữa.
PHP also does much more.
Món tráng miệng mang tên Thiên sứ trà xanh làm nhiều người tò mò.
The dessert is called green tea angel that makes many people curious.
Cô đã làm nhiều người sợ hãi,
You have made a lot of people afraid,
Results: 1899, Time: 0.0584

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English