LÀM THÀNH in English translation

made into
tạo thành
làm thành
thực hiện vào
worked into
công việc vào
công việc thành
làm việc vào
công việc vào việc
accomplished
hoàn thành
đạt được
thực hiện
làm được
thành tựu
làm việc
as finished
doing into
make into
tạo thành
làm thành
thực hiện vào
remade into

Examples of using Làm thành in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy ăn trái táo mà cuộc sống làm thành sẵn có cho bạn.
Eat all the apples that life makes available to you.
Có thể trộn chúng với một số loại trái cây khác làm thành salad.
You can mix it with other vegetables making a salad.
Không phải loại hải sản nào cũng có thể làm thành Sashimi.
Not all fish meat can be served as sashimi.
Nó được ướp trong giấm trước khi làm thành sushi.
It is marinated in vinegar before making it into a sushi.
Tôi uốn tròn nó, và làm thành cỗ xe ngựa.
And I bent it'round, and made it into the chariot.
Thật ra không cần phải làm thành phim.
It doesn't actually have to be made into a movie.
Anh có thể dùng phía sau của nó làm thành cái bàn.
You could use the back of it as a table.
Có một tí thuốc độc: cái đó làm thành những giấc mộng dễ chịu.
A little poison now and then: that makes for agreeable dreams.
Có thể chịu được trọng lượng nặng khi làm thành hộp.
Can withstand heavy weight when it make into boxes.
Có một tí thuốc độc: cái đó làm thành những giấc mộng dễ chịu.
A bit of poison once in a while; that makes for pleasant dreams.
Rồi từ đó lại phát ra một luồng sáng nữa, làm thành ba.
Then one light coming out then another one, making three.
Đây là một bài tập mà có thể được làm thành nhiều phần khác nhau của cuộc sống, giống như các chương trình truyền hình thực tế.
This is an exercise that can be worked into many different parts of your life, just like the reality TV show.
Chi tiết rất mịn có thể được làm thành khuôn để chúng được chuyển sang sản phẩm cuối cùng.
Very fine details can be worked into the molds so that they are transferred to the final product.
mọi mong ước tốt lành của bạn Chúa sẽ làm thành.
knowledge of God's will, pray for God's will to be accomplished.
Nghiên cứu này được làm thành một kế hoạch kinh doanh trong khóa học capstone của chương trình,
The study is worked into a business plan in the program's capstone course, M.G.T. 487 Managing
Ngược lại, người uống mua bia tươi và rượu làm thành phẩm; biến số duy nhất do người tiêu dùng kiểm soát là nhiệt độ mà bạn uống chúng.
In contrast, drinkers buy draft beer and wine as finished products; their only consumer-controlled variable is the temperature at which you drink them.
Rất dễ dàng để biến sở thích của bạn hoặc những gì bạn thích làm thành nghề nghiệp tương lai.
It is very easy to turn your hobbies or something you love doing into a future career.
Rất dễ dàng để biến sở thích của bạn hoặc những gì bạn thích làm thành nghề nghiệp tương lai.
It is pretty easy to turn your hobbies or something that you love doing into a future career.
Làm thành phim nhiều lớp với màng nhôm,
Make into laminated films with aluminized film,
Bột trái cây hữu cơ FD Goji của chúng tôi đóng băng ở nhiệt độ dưới 0 độ để chiết xuất tất cả nước và sau đó làm thành bột.
Our FD Organic Goji Berry powder freeze in sub 0 degree temperatures to extract all the water and then make into powder.
Results: 779, Time: 0.0347

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English