LÀN DA CỦA MÌNH in English translation

your skin
làn da của bạn
da của bạn
da của mình
da anh
your complexion
làn da của bạn
làn da của mình
nước da của bạn

Examples of using Làn da của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngày nào đó, nó sẽ phát triển làn da của mình.
One day, he will grow into his own skin.
Điều này không có nghĩa là bạn ngừng chăm sóc làn da của mình.
This doesn't mean that you stop caring for your skin.
Đây là cách dễ dàng nhất để chăm sóc làn da của mình.
This is one of the easiest ways to take care of your skin.
Thứ bạn ăn sẽ thể hiện lên làn da của mình.
What you eat will show up on your skin easily.
Tôi tự ri với làn da của mình.
Re-acquainting myself with his skin.
Đây là cách dễ dàng nhất để chăm sóc làn da của mình.
This is the easiest way you can do to take care of your skin.
Tôi cũng không hài lòng với làn da của mình.
It is not irritating to my skin either.
Phụ nữ nơi đây vốn rất quan tâm đến sắc đẹp và làn da của mình.
Women are so much concerned about their skin and beauty.
Chúng đã đẹp đẽ trong làn da của mình.
You are beautiful in your own skin.
Để có lựa chọn đúng đắn cho làn da của mình.
If we are going to make the right choice for our skin.
Bạn phải làm gì để cứu làn da của mình.
What do you have to do to save your neck?
chăm sóc làn da của mình?
take care of our skin?
Cô nàng thực sự đang rất khổ tâm vì làn da của mình.
In fact, she is quite happy in her skin.
Chọn sản phẩm phù hợp với làn da của mình.
A living product resembling to our own skin.
Phụ nữ đặc biệt quan tâm đến sắc đẹp và làn da của mình.
Especially, women are so much concerned about their skin and beauty.
Khi trưởng thành, tôi không bao giờ tự tin về làn da của mình.
Growing up I was never comfortable in my own skin.
Aloe Vera lá bột được biết đến cho làn da của mình chữa bệnh tài sản.
Aloe Vera is known for its skin healing properties.
Tôi luôn tự tin vào làn da của mình.
I have almost always been confident in my skin.
Đầu tiên, chúng ta sẽ cần phải nói qua về làn da của mình.
But first we need to think about our skin.
Chúng ta phải thường xuyên chăm sóc cho làn da của mình.
We always need to care for our skin.
Results: 522, Time: 0.0242

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English