LỚN CỦA TRUNG QUỐC in English translation

major chinese
lớn của trung quốc
chính của trung quốc
lớn của hoa
large chinese
lớn của trung quốc
lớn của china
big chinese
lớn của trung quốc
china's major
china's big
china's large
china's grand
china's massive
massive chinese
lớn của trung quốc
khổng lồ của trung quốc
great chinese
lớn của trung quốc
trung quốc vĩ đại
tuyệt vời của trung quốc
china's great
china's huge
vast chinese
chinese grand
huge chinese

Examples of using Lớn của trung quốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
họ sẽ không bao giờ từ bỏ thị trường lớn của Trung Quốc.
serious about making hardware, it could never give up the massive Chinese market.
Hàn Quốc nằm ở vị trí quan trọng về địa lý và tạo ra mối quan hệ thân thiện với nước này là một phần của kế hoạch lớn của Trung Quốc.
South Korea lies in an important position geographically and friendly relations with it are part of China's grand scheme.
cũng có hai công ty lớn của Trung Quốc( Tencent, Alibaba).
Amazon and Microsoft, but also two big Chinese companies as well(Tencent, Alibaba).
bao gồm các khoản trợ cấp lớn của Trung Quốc cho các doanh nghiệp nhà nước.
dealt with in phase two negotiations, including China's massive subsidies for state industry.
Nạn đói lớn của Trung Quốc là trực tiếp Nguyên nhân cái chết của hàng chục triệu nông dân Trung Quốc trong khoảng thời gian từ 1959 đến 1962.
The Great Chinese Famine was a direct cause of the death of tens of millions of Chinese peasants between 1959 and 1962.
Khoảng 93% số người trẻ ở các thành phố lớn của Trung Quốc thấy việc đi đến nơi làm việc là một vấn đề và gần 40% xem đó là' rắc rối nghiêm trọng'.
About 93 percent of young people in China's big cities find commuting to be a problem, and nearly 40 percent get….
Costco không chỉ cạnh tranh cùng các đối thủ toàn cầu như Walmart và các công ty lớn của Trung Quốc như Alibaba hay JD.
It has to contend not only with global rivals like Walmart and big Chinese players like Alibaba and JD.
Lối suy nghĩ đó khiến các hãng xe lớn của Trung Quốc nao núng khi họ đầu tư hàng tỉ đô la vào những chiếc xe điện thực sự.
That way of thinking makes China's big auto makers flinch, as they invest billions in real EVs.
Có một câu chuyện về Wong Wifu, võ sĩ lớn của Trung Quốc… đã giao chiến vói một gã
There's a story that Wong Wifu, the great Chinese martial artist, had a fight with a guy
SAN FRANCISCO/ NEW YORK( Reuters Breakingview)- Facebook đang hướng đến một con đường gián tiếp xung quanh bức tường lớn của Trung Quốc.
SAN FRANCISCO/NEW YORK(Reuters Breakingviews)- Facebook is eyeing an indirect path around China's great wall.
Nhu cầu lớn của Trung Quốc đối với niken có ảnh hưởng trực tiếp đến Nhật Bản với tư cách là nước tiêu thụ niken lớn thứ ba trên thế giới.
China's huge demand for nickel has a direct effect on Japan as the third largest consumer of nickel in the world.
Đầu tư lớn của Trung Quốc vào trí tuệ nhân tạo ảnh hưởng đến NATO như thế nào về công nghệ?
How will China's huge investments in artificial intelligence affect Nato's technological edge?”?
Một mặt, những nỗ lực lớn của Trung Quốc nhằm ăn cắp sở hữu trí tuệ thông qua các cuộc tấn công trên không gian ảo hay bằng những phương tiện khác là tội ác.
On one level, the vast Chinese efforts to steal intellectual property via cyberattacks or other means are crimes.
hợp lý về chiến lược lớn của Trung Quốc trong dài hạn.
logical consequence of the long-term Chinese grand strategy.
Montreal là nhà của dân nhập cư lớn của Trung Quốc, và tiếng Quảng Đông thường nói trong các Chinatowns tại các thành phố.
Toronto and Montreal are additionally home to huge Chinese transient populaces, which means Cantonese is ordinarily talked in the Chinatowns.
Trong tất cả các thành phố lớn của Trung Quốc thì không phải Beijing
Of all the huge Chinese cities that aren't Beijing or Shanghai,
San Francisco và nhiều nơi khác đều có các cuộc diễu hành năm mới lớn của Trung Quốc!
the 13th arrondissement in Paris, New York City, Sydney, San Francisco, and many others have huge Chinese New Year parades!
Đây là 1 phần trong nỗ lực lớn của trung Quốc nhằm xây dựng Con Đường Tơ Lụa tân thời.
It's part of the larger Chinese effort to build a modern Silk Road.
Mặc dù việc xử phạt các công ty lớn của Trung Quốc là có khả năng, nhưng thực tế lại không chắc chắn.
While the potential of sanctioning bigger Chinese entities is real, the practicality is uncertain.
Chẳng hạn, từ thập niên 1990 nhiều người Công giáo thầm lặng chuyển đến các thành phố lớn của Trung Quốc như Thâm Quyến,
For example, since the 1990s many underground Catholics have moved to larger Chinese cities such as Shenzhen, Guangzhou or Shanghai
Results: 552, Time: 0.046

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English