Examples of using Lak in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ở phân đoạn nữ tu Victoria( Charlotte Hope) tự sát ngay đầu The Nun, khán giả tinh ý sẽ thấy chữ“ LAK” tại nơi cửa sổ định mệnh.
Giao thông công cộng địa phương bắt đầu khoảng 2.000 LAK và đi lên từ đó dựa trên khoảng cách.
tế bào NK hoặc LAK có khả năng diệt tế bào đích đó.
Phong cảnh Dak Lak.
Truyền Thuyết Về Hồ Lak.
Tới Phuket và Khao Lak.
Chong Fah Khao Lak.
Chính sách của Moracea by Khao Lak Resort.
( ko cần lak liếc như là em!).
Hồ Lak, một trong những hồ tự nhiên lớn nhất ở….
Con định… con nghĩ là sẽ đi Đăk Lak.
Vi Ho Lak, Việt Nam Thời tiết 10 ngày.
xe dừng lại bên hồ Lak trong xanh.
Ông thậm chí còn ra lệnh cho một biệt thự được xây dựng bởi hồ Lak.
Phía sau tháp là đảo Ko Lak ở vịnh Prachuap, trung tâm hành chính lịch sử.
cho biết từ tỉnh Dak Lak.
Ngày 27 tháng 5, nhà chức trách tỉnh Dak Lak thông báo Nie chết vì đau tim;
Ở láng giềng Campuchia, có một món ăn được gọi là Lok lak( Bò lúc lắc).
Đàn Đá được phát hiện bởi một công dân Pháp mang tên Georges Condominas tại Dak Lak vào năm 1949.
Chỉ thấy tội nghiệp cho các bác voi ở đây và ở Dak Lak phải phục vụ khách suốt ngày.