LAMBETH in English translation

Examples of using Lambeth in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
một phụ nữ Anh 30 tuổi khỏi một ngôi nhà ở Lambeth, phía nam London.
Irish woman, 57, and 30-year-old Briton to safety from a property in Lambeth, a borough in south London.
cô học tại trường trung học dành cho nữ sinh St Martin ở Lambeth.
education at English schools; she attended St Martin-in-the-Fields High School for Girls in Lambeth.
Phát biểu về việc thiếu tinh thần hiệp nhất trong Bí Tích Thánh Thể, Đức Tổng Giám mục Welby chia sẻ rằng ngài đã được nhắc nhớ về điều đó mỗi ngày tại Lambeth Palace, khi cử hành Thánh lễ cùng với các thành viên Công giáo cũng như không Công giáo thuộc cộng đồng giới trẻ St Anselm.
Speaking about the lack of unity in the Eucharist, Archbishop Welby says he is reminded of that each day in Lambeth Palace, celebrating with Catholic and non-Catholic members of the youth community of St Anselm.
Họ đã tìm thấy những nét tương đồng đầy thuyết phục giữa các phong cách viết tay độc đáo trong bản thảo ở Lambeth và vô số các bản thảo viết tay khác của nữ hoàng, những bản dịch được viết bằng tay khác mang dấu ấn đặc biệt của bà, trong đó có cả chữ m nằm ngang, đỉnh của nét bút lên trong chữ‘ e' và phần thân bị gẫy trong chữ cái‘ d'.
They found strong similarities between unique handwriting styles in the Lambeth manuscript and numerous examples of the Queen's distinctive handwriting in her other translations, including the extreme horizontal‘m,' the top stroke of her‘e,' and the break of the stem in'd.'.
trưởng phòng và sau đó là người đứng đầu trường trẻ sơ sinh Lark Hall ở Lambeth, phía nam London,[ 2]
She was eventually appointed deputy head and then acting head of Lark Hall Infant School in Lambeth, south London,[8]
Tôi sống ở Lambeth".
She lives in Lambeth.”.
Tôi sống ở Lambeth".
House at Lambeth.".
Cầu Lambeth nhìn từ Millbank.
Lambeth Palace from Millbank.
Phân đoạn vụ nổ xe buýt trên cầu Lambeth.
Bus explosion on Lambeth Bridge.
Từ đó, Hội nghị Lambeth được tổ chức mười năm một lần.
Lambeth conferences are held once every 10 years.
Số lượng tháp cao thứ hai sẽ tấn công Lambeth, bên kia sông.
The second-highest number of towers will hit Lambeth, across the river.
Khách tiếp tục đi cho tới khi đến số 73, đường Lambeth Walk.
Continue around until you arrive at 73 Lambeth Walk.
cầu thượng Hungerford là cầu Lambeth.
the Hungerford Bridge and upstream is Lambeth Bridge.
Hồi đó, Lambeth là nhà phân tích cao cấp tại trung tâm nghiên cứu RAND.
At the time, Lambeth was a senior analyst at RAND.
Sông Thames; Cầu Lambeth với cầu Vauxhall ở đằng xa( nhìn từ Mắt Luân Đôn).
River Thames; Lambeth Bridge with Vauxhall Bridge in the distance(as seen from London Eye).
Ông Lambeth đã nói với Menitsky rằng, ông rất muốn bay trêng một chiếc MiG- 29.
Lambeth told Menitsky that he would like to fly the MiG-29.
Một người đàn ông giấu tên tố cáo bị tấn công tình dục năm 2008 ở Lambeth.
It is alleged a man assaulted another man in 2008 in Lambeth.
rẽ phải ở Days Hotel vào Đường Lambeth.
turn right at the Days hotel onto Lambeth Rd.
Nhưng Lambeth lưu ý rằng, dẫu sao nó vẫn tụt hậu 10 năm so với Raptor.
According to Lambeth, it will still lag 10 years behind the Raptor.
Ông Lambeth đã nói với Menitsky rằng, ông rất muốn bay trêng một chiếc MiG- 29.
Lambeth told Menitsky that he'd like to fly the MiG-29.
Results: 125, Time: 0.0228

Top dictionary queries

Vietnamese - English