Examples of using Lampert in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bà Lampert muốn gặp ông.
Chờ một chút, bà Lampert.
Lampert à? Tôi không biết bà Lampert nào cả.
Bà Lampert, hãy nghe tôi.
bà Lampert.
bà Lampert.
bà Lampert.
Bởi Rod Niken và Allison Lampert.
Bởi Rod Niken và Allison Lampert.
Vâng?- Bà Lampert?
Nhà quản lý quỹ Edward Lampert.
Có, có, bà Lampert.
Giống như Charles đấy, bà Lampert.
Còn bà, bà Lampert?
Giờ thì thôi nào, bà Lampert.
À, thưa bà Lampert,?
Bà Lampert, bà có biết C.
Ông Bartholomew, tôi là Regina Lampert đây.
Bà. Bà Lampert muốn gặp ông.
Trò chơi kết thúc rồi, bà Lampert.