Examples of using Lanai in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
98% đất đai của Lanai, hòn đảo lớn thứ sáu của Hawaii,
hòn đảo Lanai ở Hawaii.
Bãi biển Hulopoe, Lanai.
Đảo Molokai và Lanai.
Các khách sạn ở Lanai City.
Các thành phố gần Lanai City, HI.
Các thành phố gần Lanai City, HI.
Loại dứa này được trồng ở Lanai đấy. Ngon lắm.
Vườn của các vị Thần, một điểm thu hút nổi tiếng của Lanai.
Tôi được biết Ellison có lợi ích dài ở Lanai”, ông Abercrombie nói.
Tôi được biết Ellison có lợi ích dài ở Lanai”, ông Abercrombie nói.
Molokai và Lanai sẽ hầu như không thể đối với hầu hết mọi người.
Lanai là hòn đảo lớn thứ sáu của Hawaii,
Tỷ phú Larry Ellison đã trả 600 triệu USD để sở hữu 98% của hòn đảo Lanai.
Trên tầng trên, bạn sẽ thấy mình trong một phòng tiệc có sân khấu và lanai lớn.
Gates đã bày tỏ sự quan tâm đến việc mua Lanai trước khi Ellison giành được hòn đảo.
Tỷ phú Larry Ellison đã trả 600 triệu USD để sở hữu 98% của hòn đảo Lanai.
( Ngày 10 tháng 11- Lanai- Star Lounge Shot Bar- Từ đoạn phim của camera an ninh).
Chi tiết thì chưa rõ, nhưng chiến trận giữa những pháp sư đang mở ra trên Lanai cũng như Hawaii.
Tìm kiếm ưu đãi khách sạn giá thấp nhất cho Best Western Lanai Garden Inn& Suites ở San José.