Examples of using Larkin in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
cha xứ và nhà trị liệu, Nhân chứng là bác sĩ Thomas Larkin, người được cho là đã thực hiện các buổi tư vấn hôn nhân bí mật.
học Đại học Oxford cùng thời với Philip Larkin; Larkin thậm chí còn giúp Montgomery viết các phần của The Moving Toyshop.
Một thay thế cho việc trực tiếp“ xe buýt quốc tế” là để thực hiện chuyến bay ngắn đến Johor Bahru để bắt đường dài xe buýt cao tốc Malaysia trong nước tới các điểm đến khác nhau từ Malaysia Larkin Bus Terminal.
vai Pop Larkin trong bộ phim hài The Darling Buds of May cũng như lồng tiếng của ông Toad
vai Pop Larkin trong bộ phim hài The Darling Buds of May cũng như lồng tiếng của
Nó được bao bọc bởi Larkin Street, McAllister Street, và City Hall Avenue( một con đường, bây giờ được xây dựng trên, chạy từ góc Grove và Larkin đến góc của McAllister
Chúng tôi cần khả năng và thông tin của các bạn cho việc xây dựng các chiến lược đấu tranh phòng chống bọn tội phạm mạng trong thế kỷ 21," Daniel Larkin- Trưởng đơn vị chống tội phạm của FBI- phát biểu tại phiên khai mạc Hội nghị bảo mật Black Hat năm nay.
Một số bài trên Internet cho rằng việc thuyên chuyển cha Larkin đến một tu viện ở Rathfarnham xảy ra sau khi ngài nói rằng những người đã bỏ phiếu ủng hộ trong cuộc trưng cầu dân ý vào ngày 25 tháng 5 phải đi xưng tội trước khi rước Mình Thánh Chúa.
Chào bà Larkin.
Rồi Larkin đến.
Cám ơn bà Larkin.
Tạm biệt Larkin.
Chào chú Vince Larkin.
Phim Của Christopher Larkin.
Nhà thơ Philip Larkin.
Nhà thơ Philip Larkin.
Nhà thơ Philip Larkin.
Larkin bước tới.
Tôi tên là Gudger Larkin.
John Larkin, trợ lý.