Examples of using Latimer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Winifred Latimer Norman( tháng 7 năm 1914- tháng 4 năm 2014), một nhân viên xã hội, người từng là người giám hộ của ông nội cô di sản của; và Gerald Latimer Norman( ngày 22 tháng 12 năm 1911- 26 tháng 8 năm 1990),
Tội nghiệp Latimer.
Đó là do Latimer.
Latimer gọi cho tôi.
Cuộc gọi cuối từ Latimer.
Latimer gài anh đó.
Tên cháu là Jamie Latimer!
Khách sạn Rydges Latimer Christchurch.
Nhà hàng gần Rydges Latimer Christchurch.
Latimer chết nhanh hơn nhiều;
Ghi chú của Latimer House.
Buster, cậu có thấy Latimer không?
anh Latimer.
Tôi muốn tiếp cận gần Latimer.
anh Latimer.
Latimer chỉ ra những thách thức khác.
Các Latimer nhà gia đình là trên Latimer Nơi trong Xả, Queens.
Ông có thấy Teeler hay Dan Latimer không?
Sam Latimer? Tôi là Tony Miller?
Latimer không hề buông tay cô ra.