Examples of using Lattice in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Làm thế nào để xây dựng một cổng vinyl lattice.
Lattice là mục tiêu thâu tóm đầu tiên của Canyon Bridge.
Lattice Group( sáp nhập với National Grid thành National Grid Transco)[ 102].
Lattice diffusion from grain boundary- Nguyên tử ở biên hạt khuếch tán qua lưới tinh thể.
Hillsboro là tổng hành dinh công ty Corillian,[ 30] Lattice Semiconductor, RadiSys và Planar Systems.
Dự án Blockchain giúp giao dịch dữ liệu IoT dựa trên Virtual Machine và block lattice.
Tháp điện phân phối điện, tháp thép lattice Thép ống thép mạ kẽm towe….
Còn về, khi họ nói có một căn nhà, liệu có phải là cửa lattice….
Một lattice là 1 poset mà bất cứ mỗi cặp phần tử đều có LUB và GLB.
Canyon Bridge và Lattice đã mất tám tháng nhưng không thuyết phục được CFIUS thông qua thỏa thuận.
Chưa rõ Lattice đang làm việc với những ai và Apple dự định tận dụng công nghệ này ra sao.
Khi họ nói có một căn nhà, liệu có phải là cửa lattice… hay là cái gì khác?
Giống như tác phẩm điêu khắc, Lattice được làm từ đồng cỏ xanh được lót bằng lá vàng 23 cara.
Chưa rõ Lattice đang làm việc với những ai
Chưa rõ Lattice đang làm việc với những ai
Lattice sản xuất các con chip logic,
muốn gọi nó là‘ Chuỗi Hologram Lattice'( HLC).
Lattice sản xuất các con chip logic,
Nano sử dụng Block Lattice, một cấu trúc dữ liệu trong đó các tài khoản cá nhân kiểm soát blockchain của riêng họ.
Công nghệ mã hoá lattice được phát triển dựa trên một cấu trúc ngầm, giấu dữ liệu đằng sau những công thức toán học phức tạp gọi là lưới( lattice). .