Examples of using Lauder in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Viện Lauder tại Đại học Pennsylvania đã xếp hạng MGI là Viện nghiên cứu tư doanh số 1 trên thế giới trong Chỉ số Go To Think Tank toàn cầu năm 2017.
sản phẩm của các thương hiệu whisky hỗn hợp nổi tiếng như Lauder' s,
vợ ông- bà Evelyn H. Lauder đã mua từ đầu ngày.
người đã giúp phát triển Micro Essence Estée Lauder.
Đối với các thương hiệu mỹ phẩm đã được thành lập lâu năm như Estée Lauder và L‘ Oréal,
Trường Lauder- Morasha có một trường cùng nhánh, Lauder Etz Chaim, ở thành phố Wrocław phía tây Ba Lan,
Shiseido và Estée Lauder, cũng như các thương hiệu nhỏ hơn
Lauder bày tỏ tin tưởng rằng Francis sẽ" lên
Vào tháng 10, nhà đầu tư Deciem Estée Lauder Co. đã có hành động pháp lý,
Estée Lauder, Lancôme, Clinique,
Không chỉ thế, danh sách khách hàng của ông còn bao gồm những tên tuổi lớn như: Estée Lauder, Four Seasons Hotel ở New York,
Estée Lauder, Lancôme, Clinique,
Từ tháng 8 năm 2016 đến tháng 8 năm 2017, công ty đã tăng gấp đôi doanh thu bán buôn, gây xôn xao trong ngành và thu hút các công ty Estée Lauder như một nhà đầu tư thiểu số- ngay cả khi hành vi của ông Truaxe chuyển từ đam mê sang quậy phá.
tại công ty Estee Lauder nói.
Estee Lauder, L' Oreal,
rượu Scotch Johnny Walker Blue Label, kem dưỡng da Estee Lauder Advanced Night Repair
Evelyn Lauder, giám đốc điều hành của Estée Lauder và thành viên của gia đình Lauder, đã tạo ra tên nhãn hiệu Clinique và phát triển dòng sản phẩm của mình.[ 3] Lauder làm giám đốc đào tạo cho Clinique.[
Estée Lauder và Sephora đã tạo ra những trải nghiệm thực tế gia tăng cho phép mọi người hầu như dùng thử son môi
Trong đó, ta phải kể đến chiếc mặt nạ giấy ESTÉE LAUDER Advanced Night Repair Concentrated Recovery PowerFoil Mask.
Và Estee Lauder Cos.