Examples of using Lawrence in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lawrence Walker mở lời.
Lawrence đã chuẩn bị sẵn cho câu hỏi này.
Lawrence là người duy nhất tỏ ra thực sự hài lòng.
Chào Lawrence hộ tôi.
Lawrence không có một chút ý tưởng nào.
Đấu với John Lawrence của Cobra Kai.
Và trận Lawrence, Kansas?
Cohen lớn lên ở thị xã Lawrence trên Long Island, New York.
Kịch bản: Lawrence Hauben và Bo Goldman.
Họ phải tìm Lawrence.
Họ phải tìm Lawrence.
Điều này chứng tỏ nó đã tin tưởng Lawrence!
Blue Gene/ L, thuộc Phòng thí nghiệm Quốc gia Lawrence Livermore, California.
Teller năm 1958 khi đang là Giám đốc Phòng thí nghiệm Quốc gia Lawrence Livermore.
Teller năm 1958 khi đang là Giám đốc Phòng thí nghiệm Quốc gia Lawrence Livermore.
Thanh niên đó danh ca Lawrence Tibbett.
Tác giả: Lawrence M. Krauss.
Họ tìm thấy Lawrence chưa?
Tôi có thể thông Lawrence.
Các anh chị em họ của tôi ở California cũng đã đổi họ thành Lawrence.