Examples of using Lazada in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Điều này bạn hãy tự kiểm chứng nếu thường xuyên mua hàng trên Lazada.
Chúng ta phải hiểu rằng Lazada chỉ bán hàng.
Alibaba tăng đầu tư vào Lazada.
Làm đẹp, Lazada.
Thứ 7 của Lazada.
Thế còn Lazada?
Thế còn Lazada?
Tìm hiểu thêm về chương trình Lazada Affiliate tại đây.
Hàng Hóa LazMall” nghĩa là hàng hóa mua từ Nhà Bán Hàng hoặc Lazada trên Kênh LazMall thông qua website lazada. vn và/ hoặc ứng dụng di động LAZADA. .
Điều mà ông Tiên lo lắng đó là Lazada đã công bố bắt đầu mua được hàng hóa từ 6 nước trong khu vực Đông Nam Á và… Trung Quốc.
Chỉ cần tải xuống ứng dụng Lazada để bạn có thể mua sắm mọi lúc, mọi nơi.
Ngược lại, hầu hết doanh thu của Lazada đến từ các nhà cung cấp bên ngoài, những người sử dụng nền tảng mạng Internet như một đối tác trung gian để tiếp cận khách hàng.
Qua đây cũng mình cũng xin cảm ơn Lazada đã gửi tặng sản phẩm này cho mình để mình có sản phẩm để trải nghiệm và review lại cho các bạn.
Đến tháng ba năm 2012, Lazada tăng trưởng khá nhanh với hơn 4,000 nhân viên tại khu vực Đông Nam Á.
Trước cả khi Lazada thâu tóm Redmart với giá 30- 40 triệu đô la Mỹ,
Bà Bành đã tiếp quản Lazada vào tháng 3 sau khi Alibaba đầu tư 2 tỷ đô la vào công ty, tăng gấp đôi khoản đầu tư.
Trước khi đầu tư vào Lazada, Temasek cũng đầu tư vào Tập đoàn FPT,
Alibaba đã đầu tư 4 tỷ USD vào Lazada của Singapore để mở rộng tại Đông Nam Á,
Doanh nghiệp thương mại điện tử Lazada vừa nhận được sự hậu thuẫn lớn về tài chính để đánh chiếm mảng mua sắm online ở Đông Nam Á.
Ông Poignant, một cựu chiến binh Lazada, đã phục vụ trong nhiều vai trò khác nhau kể từ năm 2012 bao gồm cả giám đốc điều hành.