Examples of using Lazuli in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lapis lazuli ở Afghanistan trong trạng thái tự nhiên.
Cuối trung cổ, Lapis Lazuli đến châu Âu.
Tên thật của Android 18( Poc) là Lazuli.
Lapis Lazuli, ta đang cảnh báo đấy.
Lapis lazuli ở Afghanistan trong trạng thái tự nhiên.
Làm thế nào để sử dụng đá Lapis Lazuli?
Aoki Lapis được đặt tên theo loại đá quý Lapis lazuli.
Tên thật của Android 18( Poc) lại là Lazuli.
Giới thiệu đồng hồ Omega Seamaster 300 Malachite và Lapis Lazuli.
Bề tôi tên gọi là Lapis Lazuli ạ.”.
Những văn hóa cổ đánh giá Lapis Lazuli cao hơn vàng.
Viên đá gì đây? Nó được gọi là\ N Lapus Lazuli.
Lapis lazuli quý hơn vàng ở Châu Âu thời trung cổ.
Viên đá gì đây? Nó được gọi là\ N Lapus Lazuli.
Lapis lazuli, đôi khi còn được gọi vắn tắt là lapis.
tự hỏi đá Lapis Lazuli là gì?
lapis lazuli.
Giá trị Lapis lazuli được xác định bởi màu sắc của nó.
Viên đá gì đây? Nó được gọi là\ N Lapus Lazuli.
Này anh thợ dệt… giá của nó chỉ đáng 2 Lapis Lazuli.