Examples of using Lea in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhưng cậu muốn ở bên cạnh Lea.
Tránh xa Lea ra.
ta chưa từng quên Lea.
Tuy nhiên, Valerie biết, nếu bà có thể giải cứu Lea và em thì nhiệm vụ tái hòa nhập cộng đồng của Lea gần như bất khả thi.
Tháng 6/ 2013, Lea ôm và hôn mẹ cô sau bữa ăn tối rồi ra khỏi nhà và biến mất.
Con gái 18 tuổi của bà, Lea( không phải tên thật) đang sống đâu đó ở Aleppo( Syria).
Valerie nghĩ rằng, cô đã bị bắt cóc, nhưng Lea và chồng đã tìm được đường đến Syria.
Lea Michele và Matthew Paetz vừa tuyên bố chia tay sau gần 2 năm hẹn hò.
Năm 2010, Lea tham gia vào bộ phim hoạt hình Dorothy of Oz,[ 35] lồng tiếng cho nhân vật Dorothy Gale.
Để ủng hộ quyền của người đồng tính, Lea biểu diễn ở bữa tiệc của chiến dịch quyền con người tháng 11 năm 2009.
Lea bắt đầu hoạt động chuyên nghiệp với tư cách là một diễn viên nhí ở Broadway trong các vở kịch như Những người khốn khổ, Ragtime và Fiddler on the Roof.
Năm 2008, Lea biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện" Alive in the World",[ 48] để hỗ trợ quỹ trẻ em Twin Tower.
Kiểm tra biểu tượng Lea rất hữu dụng bởi vì các biểu tượng rất dễ gọi tên và nhận diện.
Tháng 10 năm 2010, Lea biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện của The Painted Turtle.
Hãy nghe Jacob nói với Rachel và Lea:« Thiên Chúa đã tước đoạt đàn súc vật của cha em để tặng cho anh…»( 31: 9).
Lea& Perrins:“ Steak sauce only a cow could hate”( Nước sốt bò chỉ bò mới ghét được).
Tháng 7 năm 2012, Lea đã quyên góp một dấu ấn tay với chữ ký cho Valspar Hands for Habitat để sau đó được bán đấu giá tại một buổi đấu giá từ thiện.
Me' Lea Connelly đến từ Vùng Vịnh California,
Nghe nói có mấy người đang đến nông trang Lea, nên ta mới tới để xem tình hình Matilda và gia đình.
Shaun, bạn trai mới của Lea không muốn cùng ra ngoài với cả ba người đâu.