Examples of using Learned in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
một trong những nhân vật của ông biết đến những nguồn gốc của sinh vật này" I learned whence Cthulhu first came,
đây là một ứng dụng cho phép bạn duyệt qua các emails bằng LDA- learned categories), dưới đây là 1 bán tóm gọn.
Victor Marsden dịch chúng sang tiếng Anh theo THE PROTOCOLS OF THE LEARNED ELDERS OF ZION.
Những điều tôi học được trong cuộc sống đến nay( THINGS I HAVE LEARNED IN MY LIFE SO FAR).
Năm 1921, Victor Marsden dịch chúng sang tiếng Anh theo THE PROTOCOLS OF THE LEARNED ELDERS OF ZION.
L( What I LEARNED).
Lessons Learned Bài Học.
Lesson learned, cũng đáng.
Một Lesson Không Learned.
Lesson learned, cũng đáng.
Lời bài hát Lesson Learned.
Không hẳn là TIL( Today I Learned).
What I' ve Learned: Doanh nhân Nguyễn Ngọc Lân.
Gối đầu giường quyển sách: Lessons learned in Software Testing.
Lessons learned in Software Testing.
Làm/ Giai đoạn đóng dự án- Lessons Learned Template.
Chia sẻ những lesson learned cũng là một điều rất hay.
Buổi diễn tôi cái gì bạn learned tại trường học hôm nay.
Mình Đã Học Địa Lý Như Nào- How I Learned Geography.
Learned dạy môn tiếp thị lại có cái nhìn rộng hơn.