Examples of using Leary in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
đã được thể hiện trong các thí nghiệm do Timothy Leary tại Đại học Harvard đầu những năm 1960.
Denis Leary, Steve Sweeney,
Nghiên cứu của các nhà tâm lý học Roy Baumeister và Mark Leary mô tả tốt nhất nhu cầu này trong" giả thuyết về tính gắn kết của chúng",
Timothy Leary và mô hình ý thức tám mạch của ông,
Nhưng Leary.
Leary sẽ không.
Tên là Red Leary.
Tên là Red Leary.
Tôi là Dylan Leary.
Cảm ơn, anh Leary.
Leary là sát thủ.
Của tôi đấy. Leary.
Huxley chứ không phải Leary.
Leary, trên này,!
Anh Leary, làm ơn.
Tôi vừa thấy Timothy Leary.
Leary, dừng lại!
Của tôi đấy. Leary.
Timothy Leary chết rồi mà.
Đừng lo, anh Leary.