Examples of using Lego in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ước mơ của em là được tặng thật nhiều lego.
Mình có chơi lego nè!
Bạn đã bao giờ chơi Lego?
Bạn đã bao giờ bước lên một chiếc Lego vào giữa đêm rồi?
Ta đâu phải con nít mà đòi chơi Lego nữa.
Xe làm bằng lego.
Ta đâu phải con nít mà đòi chơi Lego nữa.
Nói cho chúng tôi về kinh nghiệm của bạn về Lego.
Về tên gọi lego.
Đã đến lúc Arsenal ngừng chơi Lego!
Nói cho chúng tôi về kinh nghiệm của bạn về Lego.
Đó là chỗ con giấu Lego.
Bạn đã bao giờ bước lên một chiếc Lego vào giữa đêm rồi?
Thích được ngồi lắp Lego với các con.
Trường đại học Cambridge đang tìm kiếm những giáo sư Lego.
Nữ diễn viên Rosario Dawson đã lồng tiếng cho Batgirl trong Lego Batman Movie gần đây.
Chúng tôi đã luôn chơi xây lego cùng nhau".
Bạn đã bao giờ bước lên một chiếc Lego vào giữa đêm rồi?
Thích được ngồi lắp Lego với các con!
Xin lỗi bố. Bố vừa giẫm lên một miếng lego.