Examples of using Leif in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
LEIF là một chương trình sau đại học hai năm,
Tại Hoa Kỳ, một công ty khởi nghiệp đã phát triển LEIF, một thẻ biến ví của bạn thành một đối tượng được kết nối.
Tôi là Leif.
Đúng thế. Leif.
Đúng thế. Leif.
Vịnh hẹp! Leif!
Thắng rồi! Leif!
Leif! Nó phải sống!
Leif và ta sẽ đi.
Gì vậy? Leif!
Nên chờ Leif chứ?
Leif Eriksson. Bạn tôi.
Chuyện gì vậy? Leif.
Album của Leif Ove Andsnes.
Album của Leif Ove Andsnes.
Thắng rồi! Leif!
Album của Leif Ove Andsnes.
Album của Leif Ove Andsnes.
Album của Leif Ove Andsnes.
Album của Leif Ove Andsnes.