Examples of using Leith in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
tại cảng Leith, ngày mùng bốn tháng sáu năm 1818,
Nước của Leith Walkway.
Nước của Leith Walkway.
Nước của Leith Walkway.
Leith bị sát hại.
Chồng nàng đâu? Leith.
Nước của Leith Walkway.
Leith, uh… Cảm ơn.
Tìm khách sạn tại Leith.
Địa chỉ: 14 Lebuh Leith.
Cách di chuyển đến Leith.
Ánh nắng mặt trời trên Leith.
Leith, làm ơn. Ta xin ngươi.
Ta xin ngươi.- Leith, làm ơn.
Leith có một cái hình xăm khá lạ.
Đọc đánh giá về Leith Hill Place.
Điểm dừng tiếp theo: Một buổi chiều ở Leith!
Ta xin ngươi.- Leith, làm ơn.
Leith và ông đã cãi nhau trong đêm đó.
Bọn tôi đi đái trong ga xe lửa Trung tâm Leith.