Examples of using Lek in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tiền tệ: Albanian lek.
Tiếng Albania Lek( ALL).
Tiền tệ: Lek( ALL).
Tiền tệ: Albanian lek.
Tiền tệ: Lek Albania( ALL).
Này cháu, thầy Lek đâu rồi?
Lek Albania là đồng tiền của của Albania.
Bao nhiêu Tiếng Albania lek là một Euro?
Lek, anh xếp tôi làm ngày mai.
Đơn vị tiền địa phương: Albanian Lek.
Nước sử dụng Lek như đồng tiền của mình.
Lek Tiếng Albania được chia thành 100 qindarka( qintars).
Lek Tiếng Albania là tiền tệ Albania( AL, ALB).
Tôi muốn gặp thầy Lek Tôi đến để học boxing Thái.
Chuyển đổi đô la Mỹ( USD) sang lek Albania( ALL).
Anabolic steroid trong điều trị bệnh gan. Pol Tyg Lek. 1971.
Tôi quan tâm đến Natural Hill Hua Hin tại Hin Lek Fai.
Lệ phí taxi đến trung tâm thành phố là 15 €( 2000 Lek).
Lệ phí taxi đến trung tâm thành phố là 15 €( 2000 Lek).
Kinderdijk nằm ở phần đất lấn biển tại hợp lưu của sông Lek và Noord.