Examples of using Lenore in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vào cái chết không đúng lúc của mình, Drew để lại một người vợ tận tâm, Lenore, bốn đứa con
Chúng vây lấy Lenore và tiến sĩ Richards
Là con trai của George W. Romney( cựu Thống đốc Michigan) và Lenore Romney, Mitt Romney đã lớn lên ở Bloomfield Hills,
nhiệm vụ chính thức sắp xếp bởi Aline và Lenore làm việc cùng nhau để bảo vệ người đàn ông họ cả tình yêu.
Từ George đến Lenore đến các con trai của Mitt,
Tiến sĩ Lenore Arab thuộc Trường Y David Geffen tại UCLA cũng tham dự Hội nghị này và đã giới thiệu
Từ George đến Lenore đến Mitt,
Lenore Elizabeth Zann( sinh ngày 22 tháng 11 năm 1959)
Lenore Elizabeth Zann( sinh ngày 22 tháng 11 năm 1959)
Trong cuốn Free Range Kids, Lenore Skenazy đưa ra những gợi ý được cho là cách tốt nhất để đạt được cả 3 mục đích:
được dẫn dắt bởi nữ chính Lenore, cô gái không có khả năng yêu thương, phải đi một cuộc hành trình biên niên sử để tìm ra một tình yêu đích thực của mình.
được viết bởi Lenore Klein.[ 25].
đuổi theo tuổi trẻ một lần nữa. với sự giúp đỡ của Shadia và Lenore, hai người đàn ông đi vào một cuộc phiêu lưu mà họ sẽ không bao giờ quên.
vào chung kết cho cả hai giải Academy of American Poets' James Laughlin và Lenore Marshall, và được hội American Library Association( Hội Thư Viện Hoa Kỳ) mệnh danh là 2003 Notable Book( Sách Đáng Ghi Nhớ Năm 2003).
vào chung kết cho cả hai giải Academy of American Poets' James Laughlin và Lenore Marshall, và được hội American Library Association( Hội Thư Viện Hoa Kỳ) mệnh danh là 2003 Notable Book( Sách Đáng Ghi Nhớ Năm 2003).
vào chung kết cho cả hai giải Academy of American Poets' James Laughlin và Lenore Marshall, và được hội American Library Association( Hội Thư Viện Hoa Kỳ) mệnh danh là 2003 Notable Book( Sách Đáng Ghi Nhớ Năm 2003).
Lenore cũng vậy.
Tôi là Lenore.
Chị nghĩ Lenore…?
Lenore kể hết.