Examples of using Less in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Spend less time playing computer gamesỂ( Dành ít thời gian chơi trò chơi vi tính hơn).
Tùy chỉnh các thành phần của Bootstrap, các biến số Less, và các plugin jQuery để tạo ra một phiên bản của riêng bạn.
Nếu có thể nói về công thức này trong ba từ thì đó sẽ là“ Less is more“.
SEO chủ yếu- is less, size of our depending on multiple elements,
Tạo đơn hàng Full Truck Load hoặc Less Than Truck Load
I love not man the less, but Nature more.
Để cảm nhận được hơn câu nói năm nào của Lord Byron: I love not man the less, but Nature more.
Để cảm nhận được hơn câu nói năm nào của Lord Byron: I love not man the less, but Nature more.
Các đối thủ của“ Starboy” lần lượt là“ Formation”( Beyoncé),“ Up& Up”( Coldplay),“ Famous”( Kanye West) và“ The Less I Know the Better”( Tame Impala).
Để cảm nhận được hơn câu nói năm nào của Lord Byron: I love not man the less, but Nature more.
Kết quả nghiên cứu ủng hộ quan điểm rằng nông thôn Việt Nam là một xã hội kém linh động( a less mobile society).
Cut the video 2 Thay đổi nhạc nền của video 3 Thêm âm thanh cho video âm thanh- less.
Human beings have developed over millions of years from less advanced forms of life,
Đĩa đơn thứ hai của album,“ One Less Lonely Girl”, và hai đĩa đơn
Bốn ca khúc trong album gồm“ One Time”,“ One Less Lonely Girl”,“ Love Me” và“ Favorite Girl” đều lọt vào Top 15 của bảng xếp hạng Singles Canada
Nick Swardson trong 30 Minutes or Less, một phim trộm hài kịch về một người giao pizza,
Bốn ca khúc trong album gồm“ One Time”,“ One Less Lonely Girl”,“ Love Me” và“ Favorite Girl” đều lọt vào Top 15 của bảng xếp hạng Singles Canada
Ross Dress For Less, Marshalls và Value City cũng rất phổ biến,
between the powerful and less powerful, giữa mạnh mẽ
Red: more dense Green: less dense Tương tác giữa vi sinh vật biển và vi nhựa[ 3].