Examples of using Lessons in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ngoài ra còn có cuốn Lessons in Electric Circuits do Tony R. Kuphaldt viết,
Những bài học từ Cuộc Sống/ The LIFE LESSONS.
Tên Khác: Secret Lessons.
Môn nhạc like music lessons.
Có tổng cộng 12 lessons dài.
Bước đi mẹ lessons- stepmom v….
Có tổng cộng 12 lessons dài.
Đông lạnh: Baby Lessons Với Anna.
Lessons đến learn trong điều này frathouse.
Tango lessons có một surprisingly nóng xoay.
Tây ban nha lessons với diamond và heather.
Online Italian Lessons.
Hal Urban, tác giả quyển Life' s Greatest Lessons.
Bảy bài học vật lý ngắn- Seven Brief Lessons on Physics.
Ngoài ra còn có cuốn Lessons in Electric Circuits do Tony R.
Bước đi mẹ lessons- tâm của bạn tác phong diễn….
Tải How to Draw- Easy Lessons cho Android miễn phí.
Gối đầu giường quyển sách: Lessons learned in Software Testing.
Mô- đun này mô tả cách thực hiện các giao dịch. Lessons.
Xây dựng và thực thi SQL động với EXEC và sp executesql. Lessons.